(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ coordinate
B2

coordinate

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

phối hợp điều phối tọa độ ăn khớp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coordinate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phối hợp; điều phối; làm cho hài hòa; điều chỉnh.

Definition (English Meaning)

To bring into a common action, movement, or condition; to harmonize; to regulate; to adjust.

Ví dụ Thực tế với 'Coordinate'

  • "We need to coordinate with the marketing team to ensure a successful product launch."

    "Chúng ta cần phối hợp với đội ngũ marketing để đảm bảo sự ra mắt sản phẩm thành công."

  • "The project manager needs to coordinate the different teams involved."

    "Người quản lý dự án cần điều phối các đội khác nhau tham gia."

  • "She wore a dress and shoes that coordinated perfectly."

    "Cô ấy mặc một chiếc váy và đôi giày phối hợp hoàn hảo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Coordinate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Toán học Quản lý Địa lý

Ghi chú Cách dùng 'Coordinate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi sử dụng như một động từ, 'coordinate' nhấn mạnh sự làm việc cùng nhau một cách hiệu quả để đạt được một mục tiêu chung. Nó thường liên quan đến việc tổ chức và quản lý các hoạt động hoặc người khác nhau. So sánh với 'collaborate' (cộng tác), nhấn mạnh việc làm việc cùng nhau nhưng có thể không liên quan đến việc điều phối ở mức độ cao.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'Coordinate with someone' nghĩa là làm việc cùng ai đó để đảm bảo rằng các hoạt động của bạn phù hợp và hiệu quả.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Coordinate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)