coordinate
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coordinate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phối hợp; điều phối; làm cho hài hòa; điều chỉnh.
Definition (English Meaning)
To bring into a common action, movement, or condition; to harmonize; to regulate; to adjust.
Ví dụ Thực tế với 'Coordinate'
-
"We need to coordinate with the marketing team to ensure a successful product launch."
"Chúng ta cần phối hợp với đội ngũ marketing để đảm bảo sự ra mắt sản phẩm thành công."
-
"The project manager needs to coordinate the different teams involved."
"Người quản lý dự án cần điều phối các đội khác nhau tham gia."
-
"She wore a dress and shoes that coordinated perfectly."
"Cô ấy mặc một chiếc váy và đôi giày phối hợp hoàn hảo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Coordinate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Coordinate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi sử dụng như một động từ, 'coordinate' nhấn mạnh sự làm việc cùng nhau một cách hiệu quả để đạt được một mục tiêu chung. Nó thường liên quan đến việc tổ chức và quản lý các hoạt động hoặc người khác nhau. So sánh với 'collaborate' (cộng tác), nhấn mạnh việc làm việc cùng nhau nhưng có thể không liên quan đến việc điều phối ở mức độ cao.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Coordinate with someone' nghĩa là làm việc cùng ai đó để đảm bảo rằng các hoạt động của bạn phù hợp và hiệu quả.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Coordinate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.