(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ alike
B1

alike

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

giống nhau tương tự na ná
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alike'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tương tự, giống nhau.

Definition (English Meaning)

Having similarity; similar.

Ví dụ Thực tế với 'Alike'

  • "The sisters are very much alike."

    "Hai chị em rất giống nhau."

  • "The two cars look alike."

    "Hai chiếc xe trông giống nhau."

  • "All houses in this neighbourhood look alike."

    "Tất cả các ngôi nhà trong khu phố này trông giống nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Alike'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

different(khác nhau)
unlike(không giống)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Alike'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng sau động từ liên kết (linking verb) như 'be', 'seem', 'look', 'appear', 'become',... để mô tả sự giống nhau giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Không dùng trước danh từ (không dùng như một tính từ bổ nghĩa trực tiếp). Cần phân biệt với 'like', có thể dùng trước danh từ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

'Alike in' dùng để chỉ sự giống nhau về mặt nào đó: 'They are alike in their love for music.'
'Alike to' cũng có thể được dùng, nhưng ít phổ biến hơn và có thể mang sắc thái trang trọng hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Alike'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)