similarity
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Similarity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự giống nhau, sự tương đồng.
Definition (English Meaning)
The state or fact of being similar.
Ví dụ Thực tế với 'Similarity'
-
"There is a striking similarity between the two paintings."
"Có một sự giống nhau nổi bật giữa hai bức tranh."
-
"Despite their different backgrounds, they found a similarity in their taste for music."
"Mặc dù có xuất thân khác nhau, họ tìm thấy sự giống nhau trong sở thích âm nhạc của họ."
-
"Researchers are studying the similarity in genetic makeup between humans and chimpanzees."
"Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu sự giống nhau trong cấu trúc gen giữa người và tinh tinh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Similarity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: similarity
- Adjective: similar
- Adverb: similarly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Similarity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'similarity' dùng để chỉ sự tương đồng về một hoặc nhiều khía cạnh giữa hai hoặc nhiều đối tượng, sự vật, hiện tượng. Nó khác với 'identity' (sự đồng nhất), vốn chỉ sự hoàn toàn giống nhau. 'Resemblance' là một từ đồng nghĩa gần, nhưng 'similarity' mang tính khách quan hơn, có thể đo lường hoặc đánh giá được.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **similarity between A and B**: Sự giống nhau giữa A và B (so sánh trực tiếp).
* **similarity to**: Sự giống nhau với (thiên về sự liên hệ, kết nối).
* **similarity in**: Sự giống nhau về (khía cạnh cụ thể).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Similarity'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the similarity between the two paintings was striking became obvious to everyone in the room.
|
Việc sự tương đồng giữa hai bức tranh rất nổi bật đã trở nên rõ ràng với mọi người trong phòng. |
| Phủ định |
What caused the apparent similarity between the two events is not fully understood.
|
Điều gì gây ra sự tương đồng rõ ràng giữa hai sự kiện vẫn chưa được hiểu đầy đủ. |
| Nghi vấn |
Whether their approaches are similar enough to yield comparable results remains to be seen.
|
Liệu cách tiếp cận của họ có đủ tương đồng để mang lại kết quả tương đương hay không vẫn còn phải xem xét. |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Interestingly, the two paintings, despite their different artists, share a striking similarity, and experts have noted the influence of the same historical period.
|
Thật thú vị, hai bức tranh, mặc dù của hai họa sĩ khác nhau, lại có một sự tương đồng nổi bật, và các chuyên gia đã ghi nhận ảnh hưởng của cùng một thời kỳ lịch sử. |
| Phủ định |
Generally speaking, these two theories, while covering similar ground, do not reach similar conclusions, and scientists continue to debate their respective merits.
|
Nói chung, hai lý thuyết này, mặc dù đề cập đến các lĩnh vực tương tự, không đi đến những kết luận tương đồng, và các nhà khoa học tiếp tục tranh luận về giá trị tương ứng của chúng. |
| Nghi vấn |
Considering their different backgrounds, do these two leaders, as many believe, share a similar vision for the future, or are their approaches fundamentally different?
|
Xét đến xuất thân khác nhau của họ, liệu hai nhà lãnh đạo này, như nhiều người tin, có chung một tầm nhìn tương tự về tương lai hay không, hay cách tiếp cận của họ về cơ bản là khác nhau? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the two paintings shared a stronger similarity, I would appreciate them more.
|
Nếu hai bức tranh có sự tương đồng lớn hơn, tôi sẽ đánh giá cao chúng hơn. |
| Phủ định |
If the twins weren't so similar, people wouldn't confuse them so often.
|
Nếu cặp song sinh không quá giống nhau, mọi người sẽ không nhầm lẫn họ thường xuyên như vậy. |
| Nghi vấn |
Would you feel differently if your situation were similarly challenging to mine?
|
Bạn có cảm thấy khác đi không nếu tình huống của bạn cũng đầy thách thức như của tôi? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the two paintings had shared even a slight similarity in style, art critics would have praised the artist's versatility.
|
Nếu hai bức tranh có dù chỉ một chút tương đồng về phong cách, các nhà phê bình nghệ thuật đã ca ngợi sự linh hoạt của họa sĩ. |
| Phủ định |
If the data sets had not shown similar trends, we would not have concluded that there was a correlation between the two variables.
|
Nếu các tập dữ liệu không cho thấy các xu hướng tương tự, chúng tôi đã không kết luận rằng có mối tương quan giữa hai biến số. |
| Nghi vấn |
Would the police have suspected him if his alibi had been similarly weak to the other suspects'?
|
Liệu cảnh sát có nghi ngờ anh ta nếu chứng cớ ngoại phạm của anh ta yếu tương tự như của các nghi phạm khác không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The similarity between the two paintings is striking.
|
Sự tương đồng giữa hai bức tranh rất nổi bật. |
| Phủ định |
Not only did they discover a similarity in the DNA sequences, but they also found matching protein structures.
|
Không những họ phát hiện ra sự tương đồng trong chuỗi DNA, mà họ còn tìm thấy cấu trúc protein phù hợp. |
| Nghi vấn |
Should you observe any similarity in their behavior, report it immediately.
|
Nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự tương đồng nào trong hành vi của họ, hãy báo cáo ngay lập tức. |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The similarity between the two paintings is striking.
|
Sự tương đồng giữa hai bức tranh rất nổi bật. |
| Phủ định |
There isn't much similarity between their personalities.
|
Không có nhiều sự tương đồng giữa tính cách của họ. |
| Nghi vấn |
Is the similarity in their approaches just a coincidence?
|
Sự tương đồng trong cách tiếp cận của họ có phải chỉ là sự trùng hợp ngẫu nhiên? |