(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ resemblance
B2

resemblance

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự giống nhau sự tương đồng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Resemblance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự giống nhau, sự tương đồng.

Definition (English Meaning)

The state of resembling or being alike.

Ví dụ Thực tế với 'Resemblance'

  • "The child bears a striking resemblance to his grandfather."

    "Đứa trẻ có sự giống nhau đến kinh ngạc với ông của nó."

  • "There is a clear resemblance between the two paintings."

    "Có một sự giống nhau rõ ràng giữa hai bức tranh."

  • "She bears little resemblance to her mother."

    "Cô ấy không giống mẹ cô ấy lắm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Resemblance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: resemblance
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

difference(sự khác biệt)
dissimilarity(sự không giống nhau)

Từ liên quan (Related Words)

appearance(ngoại hình)
characteristic(đặc điểm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Resemblance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'resemblance' thường được dùng để chỉ sự giống nhau về ngoại hình, tính cách, hoặc phẩm chất. Nó có thể chỉ sự giống nhau một phần hoặc hoàn toàn. So với 'similarity', 'resemblance' thường mang tính chất cụ thể và trực quan hơn, đặc biệt liên quan đến ngoại hình. 'Likeness' là một từ đồng nghĩa khác, thường được dùng trong văn viết trang trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to between

'Resemblance to' được sử dụng khi so sánh một đối tượng với một đối tượng khác. Ví dụ: 'There is a strong resemblance to his father.' 'Resemblance between' được sử dụng khi so sánh hai hoặc nhiều đối tượng. Ví dụ: 'The resemblance between the two sisters is striking.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Resemblance'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If siblings share a strong family bond, their resemblance often becomes more noticeable.
Nếu anh chị em có một mối quan hệ gia đình bền chặt, sự giống nhau của họ thường trở nên đáng chú ý hơn.
Phủ định
If two unrelated people have different lifestyles, their resemblance is not usually apparent.
Nếu hai người không liên quan có lối sống khác nhau, sự giống nhau của họ thường không rõ ràng.
Nghi vấn
If twins are separated at birth, does their resemblance still cause confusion?
Nếu cặp song sinh bị tách rời khi mới sinh, sự giống nhau của chúng có còn gây nhầm lẫn không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
There is a strong resemblance between the two sisters.
Có một sự giống nhau rõ rệt giữa hai chị em.
Phủ định
There isn't any resemblance between John and his brother.
Không có bất kỳ sự giống nhau nào giữa John và anh trai của anh ấy.
Nghi vấn
Is there any resemblance between the original painting and the copy?
Có sự giống nhau nào giữa bức tranh gốc và bản sao không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)