(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ alimentary canal
C1

alimentary canal

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ống tiêu hóa đường tiêu hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alimentary canal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Toàn bộ ống dẫn thức ăn đi qua cơ thể từ miệng đến hậu môn. Nó bao gồm thực quản, dạ dày và ruột.

Definition (English Meaning)

The whole passage along which food passes through the body from mouth to anus. It includes the esophagus, stomach, and intestines.

Ví dụ Thực tế với 'Alimentary canal'

  • "The alimentary canal is responsible for the digestion and absorption of nutrients."

    "Ống tiêu hóa chịu trách nhiệm tiêu hóa và hấp thụ các chất dinh dưỡng."

  • "Inflammation of the alimentary canal can lead to various digestive disorders."

    "Viêm ống tiêu hóa có thể dẫn đến nhiều rối loạn tiêu hóa khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Alimentary canal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: alimentary canal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

digestive tract(đường tiêu hóa)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

esophagus(thực quản)
stomach(dạ dày)
intestines(ruột)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Alimentary canal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'alimentary canal' thường được sử dụng trong bối cảnh y học và sinh học, nhấn mạnh đến toàn bộ hệ tiêu hóa như một đường dẫn liên tục. Nó khác với 'digestive system' (hệ tiêu hóa), bao gồm các cơ quan và tuyến liên quan đến quá trình tiêu hóa, bao gồm cả gan và tuyến tụy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'of' dùng để chỉ thành phần hoặc bộ phận của ống tiêu hóa (ví dụ: diseases of the alimentary canal). 'in' dùng để chỉ vị trí hoặc quá trình diễn ra trong ống tiêu hóa (ví dụ: food in the alimentary canal).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Alimentary canal'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Our alimentary canal processes the food we eat.
Ống tiêu hóa của chúng ta xử lý thức ăn chúng ta ăn.
Phủ định
Their research does not focus on the human alimentary canal.
Nghiên cứu của họ không tập trung vào ống tiêu hóa của con người.
Nghi vấn
Does your understanding of the alimentary canal include the role of gut bacteria?
Sự hiểu biết của bạn về ống tiêu hóa có bao gồm vai trò của vi khuẩn đường ruột không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)