(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ amine
C1

amine

noun

Nghĩa tiếng Việt

amin
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Amine'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bất kỳ hợp chất hữu cơ nào có nguồn gốc từ amoniac bằng cách thay thế một hoặc nhiều nguyên tử hydro bằng các nhóm hữu cơ.

Definition (English Meaning)

Any of a class of organic compounds derived from ammonia by replacement of one or more hydrogen atoms by organic groups.

Ví dụ Thực tế với 'Amine'

  • "The reaction produced a primary amine as the main product."

    "Phản ứng tạo ra một amin bậc một làm sản phẩm chính."

  • "Aromatic amines are used in the production of dyes."

    "Các amin thơm được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm."

  • "Some amines are biologically active and play important roles in living organisms."

    "Một số amin có hoạt tính sinh học và đóng vai trò quan trọng trong các sinh vật sống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Amine'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: amine
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Amine'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Amine là một nhóm các hợp chất hữu cơ quan trọng, được phân loại dựa trên số lượng nguyên tử hydro trong amoniac (NH3) được thay thế bằng các nhóm alkyl hoặc aryl. Amines có thể là primary (1°), secondary (2°), hoặc tertiary (3°), tùy thuộc vào số lượng nhóm hữu cơ liên kết với nguyên tử nitơ. Amines có tính bazơ yếu và có nhiều ứng dụng khác nhau trong hóa học, dược phẩm, và công nghiệp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in as from

Amines được sử dụng 'in' nhiều phản ứng hóa học. Chúng có thể hoạt động 'as' chất xúc tác hoặc thuốc thử. Amines có thể được tổng hợp 'from' nhiều nguồn khác nhau.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Amine'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)