(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ alkene
C1

alkene

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

anken olefin
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alkene'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hydrocarbon không no chứa ít nhất một liên kết đôi carbon-carbon.

Definition (English Meaning)

An unsaturated hydrocarbon containing at least one carbon–carbon double bond.

Ví dụ Thực tế với 'Alkene'

  • "Ethene is the simplest alkene."

    "Ethene là alkene đơn giản nhất."

  • "Alkenes are used in the production of plastics."

    "Alkenes được sử dụng trong sản xuất nhựa."

  • "The reactivity of an alkene is due to its double bond."

    "Tính hoạt động của một alkene là do liên kết đôi của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Alkene'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: alkene
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Alkene'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Alkenes còn được gọi là olefin. Chúng là những hợp chất hữu cơ quan trọng trong hóa học và công nghiệp. Liên kết đôi carbon-carbon làm cho alkenes hoạt động hóa học hơn so với alkanes (hydrocarbon no). Alkenes có nhiều ứng dụng, bao gồm sản xuất polyme, hóa chất công nghiệp và dược phẩm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of as

* **of:** Thường được sử dụng để chỉ thành phần hoặc nguồn gốc, ví dụ: "a polymer of alkene monomers" (một polyme của các monome alkene). * **as:** Thường được sử dụng để chỉ vai trò hoặc chức năng, ví dụ: "alkenes as building blocks in organic synthesis" (alkenes như những khối xây dựng trong tổng hợp hữu cơ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Alkene'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)