all-round
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'All-round'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Toàn diện, có nhiều kỹ năng hoặc khả năng; tổng quát
Definition (English Meaning)
having a wide range of skills or abilities; general
Ví dụ Thực tế với 'All-round'
-
"He is an all-round athlete, good at many sports."
"Anh ấy là một vận động viên toàn diện, giỏi nhiều môn thể thao."
-
"She's an all-round good student, excelling in all subjects."
"Cô ấy là một học sinh giỏi toàn diện, xuất sắc ở tất cả các môn."
-
"He's looking for an all-round cleaner who can do a bit of everything."
"Anh ấy đang tìm kiếm một người dọn dẹp đa năng, người có thể làm được một chút mọi thứ."
Từ loại & Từ liên quan của 'All-round'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: all-round
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'All-round'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'all-round' thường được dùng để mô tả một người có năng lực trong nhiều lĩnh vực khác nhau, không chỉ giỏi một thứ duy nhất. Nó nhấn mạnh sự đa năng và khả năng thích ứng với nhiều tình huống. Khác với 'versatile' (linh hoạt), 'all-round' thường liên quan đến một phạm vi rộng hơn các kỹ năng và kinh nghiệm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'All-round'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time he graduates, he will have become an all-round athlete.
|
Vào thời điểm anh ấy tốt nghiệp, anh ấy sẽ trở thành một vận động viên toàn diện. |
| Phủ định |
By the end of the training, she won't have become an all-round player despite her efforts.
|
Đến cuối khóa huấn luyện, cô ấy sẽ không trở thành một người chơi toàn diện mặc dù đã nỗ lực. |
| Nghi vấn |
Will the company have developed an all-round solution by next quarter?
|
Liệu công ty sẽ phát triển một giải pháp toàn diện vào quý tới chứ? |