(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ all-round
B2

all-round

adjective

Nghĩa tiếng Việt

toàn diện đa năng tổng quát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'All-round'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Toàn diện, có nhiều kỹ năng hoặc khả năng; tổng quát

Definition (English Meaning)

having a wide range of skills or abilities; general

Ví dụ Thực tế với 'All-round'

  • "He is an all-round athlete, good at many sports."

    "Anh ấy là một vận động viên toàn diện, giỏi nhiều môn thể thao."

  • "She's an all-round good student, excelling in all subjects."

    "Cô ấy là một học sinh giỏi toàn diện, xuất sắc ở tất cả các môn."

  • "He's looking for an all-round cleaner who can do a bit of everything."

    "Anh ấy đang tìm kiếm một người dọn dẹp đa năng, người có thể làm được một chút mọi thứ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'All-round'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: all-round
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'All-round'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'all-round' thường được dùng để mô tả một người có năng lực trong nhiều lĩnh vực khác nhau, không chỉ giỏi một thứ duy nhất. Nó nhấn mạnh sự đa năng và khả năng thích ứng với nhiều tình huống. Khác với 'versatile' (linh hoạt), 'all-round' thường liên quan đến một phạm vi rộng hơn các kỹ năng và kinh nghiệm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'All-round'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time he graduates, he will have become an all-round athlete.
Vào thời điểm anh ấy tốt nghiệp, anh ấy sẽ trở thành một vận động viên toàn diện.
Phủ định
By the end of the training, she won't have become an all-round player despite her efforts.
Đến cuối khóa huấn luyện, cô ấy sẽ không trở thành một người chơi toàn diện mặc dù đã nỗ lực.
Nghi vấn
Will the company have developed an all-round solution by next quarter?
Liệu công ty sẽ phát triển một giải pháp toàn diện vào quý tới chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)