(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ versatile
B2

versatile

adjective

Nghĩa tiếng Việt

đa năng linh hoạt nhiều công dụng đa tài
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Versatile'

Giải nghĩa Tiếng Việt

linh hoạt, đa năng, có nhiều công dụng; có thể dễ dàng thích nghi hoặc được điều chỉnh cho nhiều chức năng hoặc hoạt động khác nhau.

Definition (English Meaning)

able to adapt or be adapted to many different functions or activities.

Ví dụ Thực tế với 'Versatile'

  • "He's a versatile actor who has played many different roles."

    "Anh ấy là một diễn viên đa năng, người đã đóng nhiều vai diễn khác nhau."

  • "This is a versatile piece of equipment that can be used for many different purposes."

    "Đây là một thiết bị đa năng có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau."

  • "She is a versatile athlete, excelling in a variety of sports."

    "Cô ấy là một vận động viên đa năng, xuất sắc trong nhiều môn thể thao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Versatile'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: versatile
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Versatile'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Versatile thường được dùng để mô tả người, vật hoặc ý tưởng có khả năng thích ứng hoặc sử dụng được trong nhiều tình huống khác nhau. Nó nhấn mạnh tính linh hoạt và khả năng đáp ứng của đối tượng được mô tả. So với 'flexible', 'versatile' mang ý nghĩa rộng hơn, không chỉ là khả năng uốn nắn mà còn là khả năng sử dụng đa dạng. So với 'adaptable', 'versatile' nhấn mạnh khả năng vốn có, trong khi 'adaptable' nhấn mạnh khả năng học hỏi và thay đổi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Versatile'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because she is a versatile actress, she can play various roles convincingly.
Bởi vì cô ấy là một diễn viên đa tài, cô ấy có thể đóng nhiều vai khác nhau một cách thuyết phục.
Phủ định
Although he is skilled, he is not versatile enough to adapt to different working environments.
Mặc dù anh ấy có kỹ năng, anh ấy không đủ linh hoạt để thích nghi với các môi trường làm việc khác nhau.
Nghi vấn
If a tool is versatile, can it be used for multiple purposes?
Nếu một công cụ đa năng, nó có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is a versatile actress; she can play any role convincingly.
Cô ấy là một diễn viên đa tài; cô ấy có thể đóng bất kỳ vai nào một cách thuyết phục.
Phủ định
They are not versatile enough to adapt to the changing market demands.
Họ không đủ linh hoạt để thích ứng với những thay đổi của nhu cầu thị trường.
Nghi vấn
Is he a versatile player who can perform well in different positions?
Anh ấy có phải là một cầu thủ đa năng, người có thể chơi tốt ở nhiều vị trí khác nhau không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is a versatile actress who can play a variety of roles.
Cô ấy là một nữ diễn viên đa tài, người có thể đóng nhiều vai khác nhau.
Phủ định
The tool isn't versatile enough to handle all types of tasks.
Công cụ này không đủ linh hoạt để xử lý tất cả các loại nhiệm vụ.
Nghi vấn
Is this fabric versatile enough for both summer and winter clothing?
Loại vải này có đủ đa năng để may quần áo cho cả mùa hè và mùa đông không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company will be becoming more versatile in its product offerings next year to adapt to changing market demands.
Năm tới, công ty sẽ trở nên đa năng hơn trong việc cung cấp sản phẩm để thích ứng với nhu cầu thị trường đang thay đổi.
Phủ định
He won't be being very versatile if he keeps refusing to learn new skills.
Anh ấy sẽ không trở nên đa năng nếu anh ấy tiếp tục từ chối học các kỹ năng mới.
Nghi vấn
Will she be being versatile enough to handle all the tasks assigned to her?
Liệu cô ấy có đủ khả năng để xử lý tất cả các nhiệm vụ được giao không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)