general-purpose
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'General-purpose'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có khả năng được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau; đa năng, tổng quát.
Ví dụ Thực tế với 'General-purpose'
-
"A general-purpose computer can perform a wide range of tasks."
"Một máy tính đa năng có thể thực hiện một loạt các tác vụ."
-
"This is a general-purpose tool that can be used for many different jobs."
"Đây là một công cụ đa năng có thể được sử dụng cho nhiều công việc khác nhau."
-
"We need to develop a general-purpose programming language."
"Chúng ta cần phát triển một ngôn ngữ lập trình đa năng."
Từ loại & Từ liên quan của 'General-purpose'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: general-purpose
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'General-purpose'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ này thường được dùng để mô tả các công cụ, thiết bị, phần mềm hoặc tài sản có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, không bị giới hạn vào một ứng dụng cụ thể. Khác với 'specific-purpose' (chuyên dụng), 'general-purpose' mang tính linh hoạt và ứng dụng rộng rãi hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'General-purpose'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the tool is general-purpose, it can be used for many different tasks.
|
Bởi vì công cụ này đa năng, nó có thể được sử dụng cho nhiều nhiệm vụ khác nhau. |
| Phủ định |
Although the software is advertised as general-purpose, it cannot handle complex data analysis unless you install specific plugins.
|
Mặc dù phần mềm được quảng cáo là đa năng, nó không thể xử lý phân tích dữ liệu phức tạp trừ khi bạn cài đặt các plugin cụ thể. |
| Nghi vấn |
Since the device is general-purpose, can it also be used for gaming, or is it only suitable for office work?
|
Vì thiết bị này đa năng, liệu nó cũng có thể được sử dụng để chơi game, hay nó chỉ phù hợp cho công việc văn phòng? |
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the company uses general-purpose software indicates its adaptability.
|
Việc công ty sử dụng phần mềm đa năng cho thấy khả năng thích ứng của nó. |
| Phủ định |
Whether the tool is truly general-purpose is not always obvious.
|
Việc công cụ đó có thực sự đa năng hay không không phải lúc nào cũng rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Whether the application is considered general-purpose is determined by its versatility.
|
Việc ứng dụng có được coi là đa năng hay không được quyết định bởi tính linh hoạt của nó. |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The computer, which is a general-purpose machine, can perform a variety of tasks.
|
Máy tính, vốn là một cỗ máy đa năng, có thể thực hiện nhiều tác vụ khác nhau. |
| Phủ định |
This tool, which is not a general-purpose one, is specifically designed for cutting metal.
|
Công cụ này, vốn không phải là một công cụ đa năng, được thiết kế đặc biệt để cắt kim loại. |
| Nghi vấn |
Is this software, which is being advertised as general-purpose, truly compatible with all operating systems?
|
Phần mềm này, đang được quảng cáo là đa năng, có thực sự tương thích với tất cả các hệ điều hành không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had known the software was general-purpose, I would use it for this project now.
|
Nếu tôi đã biết phần mềm này là đa năng, thì bây giờ tôi đã sử dụng nó cho dự án này rồi. |
| Phủ định |
If the tool hadn't been general-purpose, we wouldn't be able to fix the issue so quickly now.
|
Nếu công cụ đó không phải là đa năng, thì bây giờ chúng ta đã không thể sửa lỗi nhanh đến vậy. |
| Nghi vấn |
If you had bought a general-purpose computer, would you be able to run this program now?
|
Nếu bạn đã mua một chiếc máy tính đa năng, thì bây giờ bạn có thể chạy chương trình này không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My father used to use a general-purpose computer for his work before specialized software became available.
|
Bố tôi đã từng sử dụng một máy tính đa năng cho công việc của mình trước khi phần mềm chuyên dụng trở nên phổ biến. |
| Phủ định |
She didn't use to think of smartphones as general-purpose devices; she only used them for calls and texts.
|
Cô ấy đã không từng nghĩ điện thoại thông minh là thiết bị đa năng; cô ấy chỉ dùng chúng để gọi điện và nhắn tin. |
| Nghi vấn |
Did they use to rely on general-purpose tools for data analysis before they learned Python?
|
Họ đã từng dựa vào các công cụ đa năng để phân tích dữ liệu trước khi học Python phải không? |