(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ all-wise
C1

all-wise

adjective

Nghĩa tiếng Việt

toàn trí thông thái tuyệt đối biết hết mọi sự
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'All-wise'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sở hữu sự thông thái tuyệt đối; biết mọi thứ.

Definition (English Meaning)

Possessing perfect wisdom; knowing everything.

Ví dụ Thực tế với 'All-wise'

  • "The all-wise God knows the fate of every creature."

    "Thượng đế toàn trí biết số phận của mọi sinh vật."

  • "The ancient philosophers sought to understand the all-wise nature of the universe."

    "Các triết gia cổ đại tìm cách hiểu bản chất toàn trí của vũ trụ."

  • "In many religions, the deity is considered all-powerful and all-wise."

    "Trong nhiều tôn giáo, vị thần được coi là toàn năng và toàn trí."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'All-wise'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: all-wise
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

foolish(ngu ngốc)
unwise(thiếu khôn ngoan)
ignorant(dốt nát)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Triết học Văn học

Ghi chú Cách dùng 'All-wise'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả các vị thần, những nhân vật có quyền năng tối cao hoặc những người được coi là có trí tuệ vô song. Nó mang sắc thái trang trọng và thường được sử dụng trong văn viết hơn là trong giao tiếp hàng ngày. So với 'wise' (thông minh, khôn ngoan), 'all-wise' nhấn mạnh đến sự toàn diện và vô hạn của trí tuệ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'All-wise'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the all-wise leader made a fair decision.
Chà, vị lãnh đạo toàn trí đã đưa ra một quyết định công bằng.
Phủ định
Alas, even the all-wise king couldn't foresee the disaster.
Than ôi, ngay cả vị vua toàn trí cũng không thể lường trước được thảm họa.
Nghi vấn
Indeed, is the all-wise guru truly infallible?
Thật vậy, vị đạo sư toàn trí có thực sự không thể sai lầm?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If people believe a leader is all-wise, they follow his advice without question.
Nếu mọi người tin rằng một nhà lãnh đạo là toàn trí, họ sẽ nghe theo lời khuyên của người đó mà không cần thắc mắc.
Phủ định
When someone is not all-wise, they don't always make the right decisions.
Khi ai đó không toàn trí, họ không phải lúc nào cũng đưa ra quyết định đúng đắn.
Nghi vấn
If a guru claims to be all-wise, does everyone automatically believe him?
Nếu một đạo sư tuyên bố là toàn trí, có phải mọi người tự động tin vào ông ta không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the ancient king was all-wise and just.
Cô ấy nói rằng vị vua cổ đại rất thông thái và công bằng.
Phủ định
He told me that not everyone considered the guru to be all-wise.
Anh ấy nói với tôi rằng không phải ai cũng coi vị đạo sư là người thông thái.
Nghi vấn
They asked if the oracle was truly all-wise and could predict the future.
Họ hỏi liệu nhà tiên tri có thực sự thông thái và có thể đoán trước tương lai hay không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)