(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ infinitely wise
C1

infinitely wise

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

khôn ngoan vô hạn thông thái vô cùng trí tuệ vô biên minh triết vô song
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Infinitely wise'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khôn ngoan đến mức vô hạn hoặc không giới hạn; sở hữu trí tuệ vô bờ bến và bao trùm tất cả.

Definition (English Meaning)

Wise to an infinite or unlimited degree; possessing wisdom that is boundless and all-encompassing.

Ví dụ Thực tế với 'Infinitely wise'

  • "The ancient sage was considered infinitely wise, his counsel sought by kings and commoners alike."

    "Vị hiền triết cổ đại được coi là vô cùng khôn ngoan, lời khuyên của ông được cả vua và dân thường tìm kiếm."

  • "Many believe that God is infinitely wise."

    "Nhiều người tin rằng Chúa là đấng vô cùng khôn ngoan."

  • "The infinitely wise leader made decisions that benefited the entire nation."

    "Nhà lãnh đạo vô cùng khôn ngoan đã đưa ra những quyết định mang lại lợi ích cho toàn dân tộc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Infinitely wise'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

foolish(ngu ngốc)
ignorant(thiếu hiểu biết)
unwise(thiếu khôn ngoan)

Từ liên quan (Related Words)

wisdom(sự khôn ngoan)
knowledge(kiến thức)
understanding(sự hiểu biết)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học/Tôn giáo/Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Infinitely wise'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để mô tả các thực thể siêu nhiên như thần thánh, hoặc các nhân vật lịch sử/văn học được coi là đặc biệt thông thái. 'Infinitely' nhấn mạnh mức độ vô hạn, vượt xa sự thông minh thông thường. Nó có sắc thái trang trọng và thường mang tính biểu tượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Infinitely wise'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is infinitely wise in her decisions.
Cô ấy vô cùng khôn ngoan trong các quyết định của mình.
Phủ định
He isn't infinitely wise; he still makes mistakes.
Anh ấy không hoàn toàn khôn ngoan; anh ấy vẫn mắc lỗi.
Nghi vấn
Is it true that the ancient oak tree is infinitely wise, as the legends say?
Có thật là cây sồi cổ thụ vô cùng khôn ngoan, như truyền thuyết kể?
(Vị trí vocab_tab4_inline)