infinitely wise
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Infinitely wise'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khôn ngoan đến mức vô hạn hoặc không giới hạn; sở hữu trí tuệ vô bờ bến và bao trùm tất cả.
Definition (English Meaning)
Wise to an infinite or unlimited degree; possessing wisdom that is boundless and all-encompassing.
Ví dụ Thực tế với 'Infinitely wise'
-
"The ancient sage was considered infinitely wise, his counsel sought by kings and commoners alike."
"Vị hiền triết cổ đại được coi là vô cùng khôn ngoan, lời khuyên của ông được cả vua và dân thường tìm kiếm."
-
"Many believe that God is infinitely wise."
"Nhiều người tin rằng Chúa là đấng vô cùng khôn ngoan."
-
"The infinitely wise leader made decisions that benefited the entire nation."
"Nhà lãnh đạo vô cùng khôn ngoan đã đưa ra những quyết định mang lại lợi ích cho toàn dân tộc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Infinitely wise'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: wise
- Adverb: infinitely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Infinitely wise'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để mô tả các thực thể siêu nhiên như thần thánh, hoặc các nhân vật lịch sử/văn học được coi là đặc biệt thông thái. 'Infinitely' nhấn mạnh mức độ vô hạn, vượt xa sự thông minh thông thường. Nó có sắc thái trang trọng và thường mang tính biểu tượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Infinitely wise'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is infinitely wise in her decisions.
|
Cô ấy vô cùng khôn ngoan trong các quyết định của mình. |
| Phủ định |
He isn't infinitely wise; he still makes mistakes.
|
Anh ấy không hoàn toàn khôn ngoan; anh ấy vẫn mắc lỗi. |
| Nghi vấn |
Is it true that the ancient oak tree is infinitely wise, as the legends say?
|
Có thật là cây sồi cổ thụ vô cùng khôn ngoan, như truyền thuyết kể? |