omniscient
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Omniscient'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có kiến thức, nhận thức hoặc sự hiểu biết hoàn toàn hoặc không giới hạn; nhận thức được mọi thứ; toàn tri.
Definition (English Meaning)
Having complete or unlimited knowledge, awareness, or understanding; perceiving all things.
Ví dụ Thực tế với 'Omniscient'
-
"The narrator adopted an omniscient point of view, revealing the thoughts of all the characters."
"Người kể chuyện đã sử dụng một góc nhìn toàn tri, tiết lộ suy nghĩ của tất cả các nhân vật."
-
"In the novel, the omniscient narrator knows everything about the characters' past, present, and future."
"Trong cuốn tiểu thuyết, người kể chuyện toàn tri biết mọi thứ về quá khứ, hiện tại và tương lai của các nhân vật."
-
"Many religions believe in an omniscient God."
"Nhiều tôn giáo tin vào một vị Thần toàn tri."
Từ loại & Từ liên quan của 'Omniscient'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: omniscient
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Omniscient'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'omniscient' thường được dùng để mô tả các vị thần, người kể chuyện trong văn học (đặc biệt là người kể chuyện ngôi thứ ba), hoặc những thực thể có khả năng biết hết mọi thứ. Nó nhấn mạnh đến sự toàn diện và tuyệt đối của kiến thức, vượt xa khả năng của con người. Khác với 'knowledgeable' (hiểu biết nhiều) hoặc 'wise' (khôn ngoan), 'omniscient' chỉ một trạng thái biết tuốt, không giới hạn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Omniscient of' thường được dùng để chỉ đối tượng mà chủ thể toàn tri biết rõ. Ví dụ: 'God is omniscient of our thoughts.' 'Omniscient in' hiếm gặp hơn, có thể dùng để chỉ lĩnh vực mà chủ thể toàn tri có kiến thức hoàn toàn. Ví dụ: 'The author created an omniscient narrator in the realm of family drama.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Omniscient'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He speaks of an omniscient being that guides our paths.
|
Anh ấy nói về một đấng toàn tri dẫn dắt con đường của chúng ta. |
| Phủ định |
They are not omniscient; they only know what they have been told.
|
Họ không phải là người toàn tri; họ chỉ biết những gì họ đã được kể. |
| Nghi vấn |
Is it possible for someone to truly be omniscient?
|
Liệu có khả năng ai đó thực sự là người toàn tri không? |