(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ omniscient
C1

omniscient

adjective

Nghĩa tiếng Việt

toàn tri biết tuốt thấu suốt mọi sự
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Omniscient'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có kiến thức, nhận thức hoặc sự hiểu biết hoàn toàn hoặc không giới hạn; nhận thức được mọi thứ; toàn tri.

Definition (English Meaning)

Having complete or unlimited knowledge, awareness, or understanding; perceiving all things.

Ví dụ Thực tế với 'Omniscient'

  • "The narrator adopted an omniscient point of view, revealing the thoughts of all the characters."

    "Người kể chuyện đã sử dụng một góc nhìn toàn tri, tiết lộ suy nghĩ của tất cả các nhân vật."

  • "In the novel, the omniscient narrator knows everything about the characters' past, present, and future."

    "Trong cuốn tiểu thuyết, người kể chuyện toàn tri biết mọi thứ về quá khứ, hiện tại và tương lai của các nhân vật."

  • "Many religions believe in an omniscient God."

    "Nhiều tôn giáo tin vào một vị Thần toàn tri."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Omniscient'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: omniscient
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

ignorant(thiếu hiểu biết, ngu dốt)
unaware(không nhận thức được)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Tôn giáo Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Omniscient'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'omniscient' thường được dùng để mô tả các vị thần, người kể chuyện trong văn học (đặc biệt là người kể chuyện ngôi thứ ba), hoặc những thực thể có khả năng biết hết mọi thứ. Nó nhấn mạnh đến sự toàn diện và tuyệt đối của kiến thức, vượt xa khả năng của con người. Khác với 'knowledgeable' (hiểu biết nhiều) hoặc 'wise' (khôn ngoan), 'omniscient' chỉ một trạng thái biết tuốt, không giới hạn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Omniscient of' thường được dùng để chỉ đối tượng mà chủ thể toàn tri biết rõ. Ví dụ: 'God is omniscient of our thoughts.' 'Omniscient in' hiếm gặp hơn, có thể dùng để chỉ lĩnh vực mà chủ thể toàn tri có kiến thức hoàn toàn. Ví dụ: 'The author created an omniscient narrator in the realm of family drama.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Omniscient'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He speaks of an omniscient being that guides our paths.
Anh ấy nói về một đấng toàn tri dẫn dắt con đường của chúng ta.
Phủ định
They are not omniscient; they only know what they have been told.
Họ không phải là người toàn tri; họ chỉ biết những gì họ đã được kể.
Nghi vấn
Is it possible for someone to truly be omniscient?
Liệu có khả năng ai đó thực sự là người toàn tri không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)