allay
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Allay'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm dịu đi, xoa dịu (nỗi sợ, sự nghi ngờ, lo lắng). Làm giảm bớt (cơn đau, sự chịu đựng).
Definition (English Meaning)
To diminish or put at rest (fear, suspicion, or worry). To relieve or alleviate (pain or suffering).
Ví dụ Thực tế với 'Allay'
-
"The government is trying to allay public fears about the spread of the disease."
"Chính phủ đang cố gắng xoa dịu nỗi sợ hãi của công chúng về sự lây lan của dịch bệnh."
-
"He tried to allay her suspicions by showing her the receipts."
"Anh ấy cố gắng xoa dịu sự nghi ngờ của cô ấy bằng cách cho cô ấy xem hóa đơn."
-
"The doctor prescribed medication to allay his pain."
"Bác sĩ kê đơn thuốc để làm giảm cơn đau của anh ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Allay'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: allay
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Allay'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'allay' thường được sử dụng khi muốn giảm bớt một điều gì đó tiêu cực, chẳng hạn như lo lắng, sợ hãi hoặc cơn đau. Nó mang ý nghĩa nhẹ hơn so với 'alleviate' (làm giảm nhẹ) và 'appease' (xoa dịu). 'Allay' tập trung vào việc giảm bớt cường độ hoặc tác động của điều gì đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Allay with' thường được sử dụng để chỉ ra thứ được sử dụng để xoa dịu, làm giảm bớt một cái gì đó. Ví dụ, 'allay fears with reassurance'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Allay'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you talk to him, it will allay his fears.
|
Nếu bạn nói chuyện với anh ấy, điều đó sẽ xua tan nỗi sợ hãi của anh ấy. |
| Phủ định |
If she doesn't apologize, nothing will allay his anger.
|
Nếu cô ấy không xin lỗi, sẽ không có gì xoa dịu được cơn giận của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Will a refund allay the customer's dissatisfaction if we offer it?
|
Việc hoàn tiền có xoa dịu sự không hài lòng của khách hàng nếu chúng tôi đề nghị không? |