(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ alleviative
C1

alleviative

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có tính giảm nhẹ làm giảm bớt xoa dịu giảm đau
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alleviative'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có tác dụng làm giảm bớt; mang lại sự khuây khỏa, giảm nhẹ.

Definition (English Meaning)

Serving to alleviate; providing relief.

Ví dụ Thực tế với 'Alleviative'

  • "The doctor prescribed alleviative medication to ease the patient's discomfort."

    "Bác sĩ kê đơn thuốc giảm nhẹ để xoa dịu sự khó chịu của bệnh nhân."

  • "Alleviative measures were taken to reduce the environmental impact of the factory."

    "Các biện pháp giảm thiểu đã được thực hiện để giảm tác động môi trường của nhà máy."

  • "The alleviative properties of chamomile tea are well-known."

    "Các đặc tính làm dịu của trà hoa cúc được biết đến rộng rãi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Alleviative'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: alleviative
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

relieving(giảm nhẹ)
soothing(xoa dịu)
mitigating(làm dịu bớt)

Trái nghĩa (Antonyms)

aggravating(làm trầm trọng thêm)
exacerbating(làm tăng nặng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Chăm sóc sức khỏe

Ghi chú Cách dùng 'Alleviative'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'alleviative' thường được sử dụng để mô tả các phương pháp điều trị, biện pháp can thiệp hoặc các chất có tác dụng làm giảm triệu chứng, cơn đau hoặc sự khó chịu. Nó nhấn mạnh khả năng làm nhẹ gánh nặng hoặc giảm bớt mức độ nghiêm trọng của một vấn đề. Khác với 'curative' (chữa khỏi), 'alleviative' chỉ tập trung vào việc giảm triệu chứng chứ không loại bỏ nguyên nhân gốc rễ. So với 'palliative' (giảm nhẹ), 'alleviative' có thể mang ý nghĩa rộng hơn, không chỉ giới hạn trong chăm sóc cuối đời.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

‘Alleviative of’: dùng để chỉ cái gì đó làm giảm bớt một thứ cụ thể. Ví dụ: ‘alleviative of pain’ (giảm đau). ‘Alleviative for’: dùng để chỉ một biện pháp hoặc phương pháp được sử dụng để giảm bớt một tình trạng. Ví dụ: ‘alleviative for symptoms’ (giảm triệu chứng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Alleviative'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor will have been prescribing alleviative medications to ease her pain for the past three months by the time she recovers.
Bác sĩ sẽ đã và đang kê đơn thuốc giảm đau để làm dịu cơn đau của cô ấy trong ba tháng qua vào thời điểm cô ấy hồi phục.
Phủ định
The government won't have been implementing alleviative measures to combat poverty effectively enough to see a significant change by next year.
Chính phủ sẽ không và đã không thực hiện các biện pháp giảm nghèo hiệu quả đủ để thấy một sự thay đổi đáng kể vào năm tới.
Nghi vấn
Will the new therapy have been providing alleviative effects for a long period of time by the end of the study?
Liệu liệu pháp mới có đã và đang mang lại hiệu quả làm dịu trong một khoảng thời gian dài vào cuối nghiên cứu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)