(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ allied forces
B2

allied forces

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lực lượng đồng minh quân đội đồng minh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Allied forces'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lực lượng quân sự từ các quốc gia khác nhau đã liên kết với nhau để chống lại một kẻ thù chung.

Definition (English Meaning)

Military forces from different countries that have joined together to fight a common enemy.

Ví dụ Thực tế với 'Allied forces'

  • "The allied forces launched a major offensive against the enemy."

    "Các lực lượng đồng minh đã phát động một cuộc tấn công lớn vào kẻ thù."

  • "During World War II, the allied forces included the United States, Great Britain, and the Soviet Union."

    "Trong Thế chiến II, lực lượng đồng minh bao gồm Hoa Kỳ, Anh Quốc và Liên Xô."

  • "The allied forces secured a decisive victory in the battle."

    "Các lực lượng đồng minh đã giành được một chiến thắng quyết định trong trận chiến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Allied forces'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: allied forces
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

coalition forces(lực lượng liên minh)

Trái nghĩa (Antonyms)

enemy forces(lực lượng địch)

Từ liên quan (Related Words)

axis powers(các cường quốc phe Trục)
military alliance(liên minh quân sự)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự Lịch sử Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Allied forces'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chiến tranh hoặc xung đột vũ trang giữa các quốc gia. Nó nhấn mạnh sự hợp tác và liên minh giữa các quốc gia để đạt được một mục tiêu quân sự chung. 'Allied' thể hiện tính chất liên minh, và 'forces' chỉ các lực lượng quân sự.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

'of' thường được sử dụng để chỉ thành phần hoặc quốc tịch của lực lượng, ví dụ: 'the allied forces of France and Britain'. 'With' thường được sử dụng để chỉ sự hợp tác, ví dụ: 'fighting with allied forces'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Allied forces'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)