ally
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ally'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quốc gia hoặc người chính thức hợp tác với một quốc gia hoặc người khác cho mục đích quân sự hoặc mục đích khác.
Definition (English Meaning)
A state or person officially cooperating with another for a military or other purpose.
Ví dụ Thực tế với 'Ally'
-
"France was a key ally of the United States during the American Revolution."
"Pháp là một đồng minh quan trọng của Hoa Kỳ trong cuộc Cách mạng Hoa Kỳ."
-
"The United States and Great Britain are close allies."
"Hoa Kỳ và Vương quốc Anh là những đồng minh thân thiết."
-
"She is an ally of the LGBTQ+ community."
"Cô ấy là một người ủng hộ cộng đồng LGBTQ+."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ally'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ally'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ally' thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ hợp tác, hỗ trợ lẫn nhau giữa các quốc gia, tổ chức hoặc cá nhân. Nó nhấn mạnh sự đồng lòng và cam kết chung để đạt được một mục tiêu nhất định. Khác với 'friend' (bạn), 'ally' mang tính chất chính thức và có mục đích rõ ràng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'ally with' được dùng để chỉ việc liên minh, hợp tác với ai/cái gì.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ally'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.