(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ alliance
B2

alliance

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

liên minh sự liên kết hiệp ước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alliance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một liên minh hoặc hiệp hội được thành lập vì lợi ích chung, đặc biệt là giữa các quốc gia hoặc tổ chức.

Definition (English Meaning)

A union or association formed for mutual benefit, especially between countries or organizations.

Ví dụ Thực tế với 'Alliance'

  • "The two countries formed an alliance against their common enemy."

    "Hai quốc gia đã thành lập một liên minh chống lại kẻ thù chung của họ."

  • "The military alliance ensures mutual defense."

    "Liên minh quân sự đảm bảo phòng thủ lẫn nhau."

  • "The business alliance led to increased profits."

    "Liên minh kinh doanh đã dẫn đến sự gia tăng lợi nhuận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Alliance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Quan hệ quốc tế Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Alliance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Alliance nhấn mạnh sự hợp tác chính thức và có chủ đích giữa các bên. Nó thường liên quan đến các cam kết cụ thể và mục tiêu chung. So với 'partnership' (quan hệ đối tác), 'alliance' thường mang tính chất trang trọng và lâu dài hơn. 'Coalition' (liên minh) thường mang tính tạm thời và tập trung vào một mục tiêu cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with between

'Alliance with' dùng để chỉ một quốc gia/tổ chức liên minh với một đối tượng khác. 'Alliance between' dùng để chỉ sự liên minh giữa hai hoặc nhiều quốc gia/tổ chức.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Alliance'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)