allied
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Allied'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên minh, đồng minh; có liên quan đến một liên minh.
Ví dụ Thực tế với 'Allied'
-
"The allied forces launched a coordinated attack."
"Các lực lượng đồng minh đã phát động một cuộc tấn công phối hợp."
-
"The allied nations worked together to rebuild the country."
"Các quốc gia đồng minh đã cùng nhau xây dựng lại đất nước."
-
"They were allied in their fight against corruption."
"Họ liên minh trong cuộc chiến chống tham nhũng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Allied'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: allied
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Allied'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'allied' thường được dùng để mô tả các quốc gia, tổ chức hoặc nhóm người đã liên kết với nhau để đạt được một mục tiêu chung, đặc biệt là trong chiến tranh hoặc chính trị. Nó nhấn mạnh sự hợp tác và hỗ trợ lẫn nhau. Khác với 'related' chỉ sự liên quan chung chung, 'allied' mang ý nghĩa về một sự ràng buộc và cam kết mạnh mẽ hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Allied with': Liên kết với một quốc gia, tổ chức hoặc người khác để cùng đạt được mục tiêu chung. Ví dụ: 'The US was allied with Britain during World War II.'
- Allied to: Tương tự như 'allied with', nhưng có thể diễn tả một mối quan hệ ít trang trọng hoặc ít chính thức hơn. Ví dụ: 'The new policy is closely allied to the previous one.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Allied'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The allied forces launched a joint attack.
|
Các lực lượng đồng minh đã phát động một cuộc tấn công phối hợp. |
| Phủ định |
The two countries were not allied during the conflict.
|
Hai quốc gia không phải là đồng minh trong cuộc xung đột. |
| Nghi vấn |
Were they allied with the rebels?
|
Họ có phải là đồng minh với quân nổi dậy không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the allied forces had intervened sooner, the war would have ended much earlier.
|
Nếu các lực lượng đồng minh can thiệp sớm hơn, chiến tranh đã kết thúc sớm hơn nhiều. |
| Phủ định |
If the countries had not been allied during the war, they might not have achieved victory.
|
Nếu các quốc gia không liên minh trong chiến tranh, họ có lẽ đã không đạt được chiến thắng. |
| Nghi vấn |
Would they have succeeded if they hadn't been allied with such a powerful nation?
|
Họ có thành công không nếu họ không liên minh với một quốc gia hùng mạnh như vậy? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The nations had been allied, working together on various projects before the conflict escalated.
|
Các quốc gia đã liên minh, cùng nhau thực hiện nhiều dự án trước khi xung đột leo thang. |
| Phủ định |
The factions hadn't been allied long enough to establish a strong foundation of trust.
|
Các phe phái đã không liên minh đủ lâu để thiết lập một nền tảng tin cậy vững chắc. |
| Nghi vấn |
Had they been allied during the previous administration, or was it a recent development?
|
Họ đã liên minh trong chính quyền trước đây hay đây là một sự phát triển gần đây? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish our countries had remained allied during the war; it would have prevented so much suffering.
|
Tôi ước gì các quốc gia của chúng ta vẫn là đồng minh trong suốt cuộc chiến; nó đã có thể ngăn chặn rất nhiều đau khổ. |
| Phủ định |
If only we hadn't been allied with such a corrupt regime; our reputation would be intact.
|
Giá mà chúng ta không liên minh với một chế độ tham nhũng như vậy; danh tiếng của chúng ta đã không bị ảnh hưởng. |
| Nghi vấn |
If only the Allied forces could have anticipated the enemy's strategy; would the war have ended sooner?
|
Giá mà lực lượng Đồng minh có thể dự đoán được chiến lược của kẻ thù; liệu cuộc chiến có kết thúc sớm hơn không? |