alliteration
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alliteration'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự lặp lại của cùng một chữ cái hoặc âm thanh ở đầu các từ liền kề hoặc có liên quan mật thiết.
Definition (English Meaning)
The occurrence of the same letter or sound at the beginning of adjacent or closely connected words.
Ví dụ Thực tế với 'Alliteration'
-
""Peter Piper picked a peck of pickled peppers" is a classic example of alliteration."
""Peter Piper nhặt một peck ớt ngâm" là một ví dụ kinh điển về phép điệp âm."
-
"The poet used alliteration to create a musical effect in the poem."
"Nhà thơ đã sử dụng phép điệp âm để tạo ra một hiệu ứng âm nhạc trong bài thơ."
-
"Many tongue twisters rely on alliteration."
"Nhiều câu đố lưỡi dựa vào phép điệp âm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Alliteration'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: alliteration
- Adjective: alliterative
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Alliteration'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Alliteration là một kỹ thuật văn học được sử dụng để tạo ra hiệu ứng âm thanh đặc biệt, thường là để nhấn mạnh hoặc tạo ra sự hài hước. Nó khác với 'rhyme' (vần) ở chỗ alliteration tập trung vào âm đầu của từ, trong khi rhyme tập trung vào âm cuối.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In alliteration’ chỉ ra rằng một đoạn văn hoặc tác phẩm sử dụng phép điệp âm. ‘With alliteration’ chỉ ra rằng một cái gì đó có chứa phép điệp âm.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Alliteration'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The poet used alliteration to create a memorable effect.
|
Nhà thơ đã sử dụng phép điệp âm để tạo ra một hiệu ứng đáng nhớ. |
| Phủ định |
The speech did not contain any obvious alliteration.
|
Bài phát biểu không chứa bất kỳ phép điệp âm rõ ràng nào. |
| Nghi vấn |
Does the song feature alliteration prominently in its lyrics?
|
Bài hát có sử dụng phép điệp âm nổi bật trong lời bài hát không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the poem were less alliterative, it would lose some of its charm.
|
Nếu bài thơ ít sử dụng phép điệp âm hơn, nó sẽ mất đi một phần sự quyến rũ của mình. |
| Phủ định |
If the writer didn't use alliteration so frequently, the prose wouldn't feel so rhythmic.
|
Nếu nhà văn không sử dụng phép điệp âm thường xuyên như vậy, văn xuôi sẽ không cảm thấy nhịp nhàng đến thế. |
| Nghi vấn |
Would the children enjoy the story more if it used more alliteration?
|
Liệu bọn trẻ có thích câu chuyện hơn nếu nó sử dụng nhiều phép điệp âm hơn không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The poet will use alliteration to create a memorable effect in his next poem.
|
Nhà thơ sẽ sử dụng phép điệp âm để tạo hiệu ứng đáng nhớ trong bài thơ tiếp theo của mình. |
| Phủ định |
She is not going to employ alliterative phrases in her formal speech.
|
Cô ấy sẽ không sử dụng các cụm từ điệp âm trong bài phát biểu trang trọng của mình. |
| Nghi vấn |
Will the students be able to identify the alliteration in the passage?
|
Liệu các học sinh có thể xác định phép điệp âm trong đoạn văn không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had known more about alliteration before writing that poem.
|
Tôi ước tôi đã biết nhiều hơn về phép điệp âm trước khi viết bài thơ đó. |
| Phủ định |
If only the professor wouldn't wish that my writing were less alliterative.
|
Giá mà giáo sư không ước rằng văn của tôi bớt dùng phép điệp âm hơn. |
| Nghi vấn |
Do you wish that your speech could be more alliterative?
|
Bạn có ước rằng bài phát biểu của bạn có thể sử dụng nhiều phép điệp âm hơn không? |