(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ onomatopoeia
C1

onomatopoeia

noun

Nghĩa tiếng Việt

từ tượng thanh hiện tượng tượng thanh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Onomatopoeia'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự hình thành một từ từ âm thanh liên quan đến vật hoặc hành động được gọi tên; từ tượng thanh.

Definition (English Meaning)

The formation of a word from a sound associated with what is named.

Ví dụ Thực tế với 'Onomatopoeia'

  • "The word 'buzz' is an example of onomatopoeia."

    "Từ 'buzz' là một ví dụ về từ tượng thanh."

  • "Many comic books use onomatopoeia to represent sound effects."

    "Nhiều truyện tranh sử dụng từ tượng thanh để biểu diễn hiệu ứng âm thanh."

  • "The onomatopoeia of the word 'splash' makes you almost hear the water."

    "Từ tượng thanh 'splash' khiến bạn gần như nghe thấy tiếng nước văng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Onomatopoeia'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: onomatopoeia
  • Adjective: onomatopoeic (hoặc onomatopoetic)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Onomatopoeia'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Onomatopoeia là hiện tượng ngôn ngữ trong đó từ ngữ được tạo ra hoặc sử dụng để mô phỏng âm thanh tự nhiên. Ví dụ, 'meow' mô phỏng tiếng mèo kêu, 'buzz' mô phỏng tiếng ong vo ve, 'hiss' mô phỏng tiếng rắn rít. Sự thành công của một từ tượng thanh phụ thuộc vào khả năng người nghe liên hệ từ đó với âm thanh tương ứng. Các ngôn ngữ khác nhau có thể có các từ tượng thanh khác nhau cho cùng một âm thanh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Onomatopoeia'

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The linguist had been studying onomatopoeia in different languages for years before publishing his findings.
Nhà ngôn ngữ học đã nghiên cứu về tượng thanh trong các ngôn ngữ khác nhau trong nhiều năm trước khi công bố những phát hiện của mình.
Phủ định
The students hadn't been focusing on onomatopoeic words in their poetry analysis until the teacher specifically pointed them out.
Các sinh viên đã không tập trung vào các từ tượng thanh trong phân tích thơ của họ cho đến khi giáo viên chỉ ra một cách cụ thể.
Nghi vấn
Had the marketing team been using onomatopoeic language in their advertising campaigns prior to the legal review?
Đội ngũ marketing đã sử dụng ngôn ngữ tượng thanh trong các chiến dịch quảng cáo của họ trước khi được kiểm duyệt pháp lý phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)