(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ consonance
C1

consonance

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự hòa hợp sự phù hợp sự đồng điệu sự láy phụ âm (trong thơ)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Consonance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự hòa hợp, sự phù hợp giữa các ý kiến hoặc hành động.

Definition (English Meaning)

Agreement or compatibility between opinions or actions.

Ví dụ Thực tế với 'Consonance'

  • "There is a consonance between his actions and his beliefs."

    "Có sự hòa hợp giữa hành động và niềm tin của anh ấy."

  • "The proposed solution is in consonance with international law."

    "Giải pháp được đề xuất phù hợp với luật pháp quốc tế."

  • "The consonance of their views made them ideal partners."

    "Sự hòa hợp trong quan điểm của họ khiến họ trở thành những đối tác lý tưởng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Consonance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: consonance
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

harmony(sự hòa hợp)
agreement(sự đồng ý)
accordance(sự phù hợp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Âm nhạc Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Consonance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Consonance thường được dùng để chỉ sự hòa hợp về mặt ý kiến, quan điểm hoặc cách hành xử. Nó mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự thống nhất và đồng thuận. Khác với 'harmony' (hòa âm) thường dùng trong âm nhạc hoặc 'accordance' (sự phù hợp) mang tính chất tuân thủ hơn, 'consonance' nhấn mạnh sự tương đồng về bản chất và mục tiêu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'Consonance with' có nghĩa là sự hòa hợp, phù hợp với cái gì đó. Nó thể hiện sự tương đồng về ý tưởng, mục tiêu hoặc hành động với một tiêu chuẩn, quy tắc hoặc một ý kiến khác.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Consonance'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the musical piece achieved consonance was evident to the audience.
Việc bản nhạc đạt được sự hòa âm đã được khán giả nhận thấy rõ ràng.
Phủ định
Whether their actions resulted in consonance with the company's policy was never determined.
Liệu hành động của họ có dẫn đến sự phù hợp với chính sách của công ty hay không vẫn chưa được xác định.
Nghi vấn
Whether the final chord would create consonance remained the conductor's biggest concern.
Liệu hợp âm cuối cùng có tạo ra sự hòa âm hay không vẫn là mối quan tâm lớn nhất của nhạc trưởng.

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The consonance between their accounts of the event was remarkable.
Sự đồng điệu giữa những lời kể của họ về sự kiện thật đáng chú ý.
Phủ định
Was there not a consonance of opinion among the committee members?
Có phải là không có sự đồng nhất về ý kiến giữa các thành viên ủy ban không?
Nghi vấn
Is the consonance of these musical chords pleasing to your ear?
Sự hài hòa của những hợp âm này có làm bạn thích thú không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)