assonance
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Assonance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự láy nguyên âm, sự cộng hưởng nguyên âm: Sự lặp lại âm của một nguyên âm hoặc song âm trong các âm tiết được nhấn mà không vần điệu, đủ gần nhau để tiếng vọng có thể nhận thấy.
Definition (English Meaning)
The repetition of the sound of a vowel or diphthong in nonrhyming stressed syllables near enough to each other for the echo to be discernible.
Ví dụ Thực tế với 'Assonance'
-
"The phrase 'holy stones' uses assonance with the repeated 'o' sound."
"Cụm từ 'holy stones' sử dụng sự láy nguyên âm với âm 'o' được lặp lại."
-
""Men sell the wedding bells". The repetition of the 'e' sound is an example of assonance."
""Men sell the wedding bells". Sự lặp lại của âm 'e' là một ví dụ về sự láy nguyên âm."
-
""Go slow over the road". The repetition of the 'o' sound is an example of assonance."
""Go slow over the road". Sự lặp lại của âm 'o' là một ví dụ về sự láy nguyên âm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Assonance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: assonance
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Assonance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Assonance tạo ra một hiệu ứng âm nhạc bên trong câu hoặc dòng thơ, thường được sử dụng để tăng cường tính biểu cảm và tính thẩm mỹ. Nó khác với 'rhyme' (vần) ở chỗ chỉ lặp lại âm nguyên âm, không phải toàn bộ âm tiết cuối cùng. So sánh với 'alliteration' (sự láy phụ âm) vốn lặp lại âm phụ âm ở đầu từ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Assonance *in* a poem...' (Sự láy nguyên âm *trong* một bài thơ...): Giới từ 'in' được sử dụng để chỉ ra phạm vi hoặc ngữ cảnh mà sự láy nguyên âm xuất hiện.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Assonance'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.