allot
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Allot'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phân bổ, cấp cho ai một lượng cụ thể của cái gì đó.
Definition (English Meaning)
To give someone a particular amount of something.
Ví dụ Thực tế với 'Allot'
-
"Each speaker will be allotted 20 minutes."
"Mỗi diễn giả sẽ được phân bổ 20 phút."
-
"They allotted more money to education this year."
"Họ đã phân bổ nhiều tiền hơn cho giáo dục trong năm nay."
-
"We were allotted seats at the back of the hall."
"Chúng tôi đã được phân chỗ ngồi ở phía sau hội trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Allot'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: allot
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Allot'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'allot' thường được sử dụng khi nói về việc phân chia nguồn lực, thời gian, hoặc không gian một cách chính thức hoặc theo kế hoạch. Nó mang tính chất quyết định và thường liên quan đến quyền lực hoặc thẩm quyền của người phân bổ. So với 'allocate', 'allot' có thể nhấn mạnh việc chia nhỏ và gán cho từng đối tượng cụ thể hơn, trong khi 'allocate' có xu hướng nói chung hơn về việc sử dụng nguồn lực cho mục đích nào đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'allot to' được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc mục đích mà một cái gì đó được phân bổ. Ví dụ: 'The company allotted funds to each department.' (Công ty đã phân bổ quỹ cho mỗi phòng ban.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Allot'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The teacher will allot extra time for the students to finish the exam if they need it.
|
Giáo viên sẽ cấp thêm thời gian cho học sinh làm bài thi nếu họ cần. |
| Phủ định |
Even though the project is large, they will not allot more resources unless it is absolutely necessary.
|
Mặc dù dự án lớn, họ sẽ không cấp thêm tài nguyên trừ khi thực sự cần thiết. |
| Nghi vấn |
Will they allot funding to the project, even if it goes over budget?
|
Liệu họ có cấp vốn cho dự án không, ngay cả khi nó vượt quá ngân sách? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The teacher will allot each student 15 minutes for their presentation.
|
Giáo viên sẽ phân bổ cho mỗi học sinh 15 phút để thuyết trình. |
| Phủ định |
The manager did not allot enough resources to the marketing campaign.
|
Người quản lý đã không phân bổ đủ nguồn lực cho chiến dịch marketing. |
| Nghi vấn |
Did the committee allot sufficient funds for the research project?
|
Ủy ban có phân bổ đủ kinh phí cho dự án nghiên cứu không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The committee will allot funds to various projects.
|
Ủy ban sẽ phân bổ tiền cho các dự án khác nhau. |
| Phủ định |
Never have they allotted resources so inefficiently as they have this year.
|
Chưa bao giờ họ phân bổ nguồn lực kém hiệu quả như năm nay. |
| Nghi vấn |
Were resources to be allotted effectively, the project would succeed.
|
Nếu tài nguyên được phân bổ hiệu quả, dự án sẽ thành công. |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government will allot funds for education next year.
|
Chính phủ sẽ phân bổ ngân quỹ cho giáo dục vào năm tới. |
| Phủ định |
They do not allot enough time for questions during the meeting.
|
Họ không phân bổ đủ thời gian cho các câu hỏi trong cuộc họp. |
| Nghi vấn |
Does the manager allot tasks fairly among the employees?
|
Người quản lý có phân bổ nhiệm vụ công bằng giữa các nhân viên không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the conference starts, the organizers will have been allotting tasks for the volunteers for weeks.
|
Vào thời điểm hội nghị bắt đầu, ban tổ chức sẽ đã phân công nhiệm vụ cho các tình nguyện viên trong nhiều tuần. |
| Phủ định |
By the end of the month, the committee won't have been allotting sufficient resources to the project.
|
Đến cuối tháng, ủy ban sẽ không phân bổ đủ nguồn lực cho dự án. |
| Nghi vấn |
Will the government have been allotting funds to the disaster relief efforts by the time the next crisis hits?
|
Liệu chính phủ có đang phân bổ tiền cho các nỗ lực cứu trợ thảm họa vào thời điểm cuộc khủng hoảng tiếp theo xảy ra không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government allots funds to education every year.
|
Chính phủ phân bổ ngân sách cho giáo dục mỗi năm. |
| Phủ định |
She does not allot enough time for exercise.
|
Cô ấy không phân bổ đủ thời gian cho việc tập thể dục. |
| Nghi vấn |
Does the manager allot tasks fairly among the team?
|
Người quản lý có phân bổ nhiệm vụ công bằng giữa các thành viên trong nhóm không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government used to allot more funds to education before the economic crisis.
|
Chính phủ đã từng phân bổ nhiều quỹ hơn cho giáo dục trước cuộc khủng hoảng kinh tế. |
| Phủ định |
She didn't use to allot any time for relaxation, always focusing on work.
|
Cô ấy đã không từng phân bổ thời gian cho việc thư giãn, luôn tập trung vào công việc. |
| Nghi vấn |
Did the company use to allot shares to employees as part of their benefits package?
|
Công ty đã từng phân bổ cổ phần cho nhân viên như một phần của gói phúc lợi của họ phải không? |