distribute
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Distribute'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phân phát, phân phối, rải đều một cái gì đó cho nhiều người hoặc địa điểm.
Definition (English Meaning)
To give out or spread something to several people or places.
Ví dụ Thực tế với 'Distribute'
-
"The organization distributes food and clothing to the needy."
"Tổ chức này phân phát thức ăn và quần áo cho những người có nhu cầu."
-
"The company distributes its products through a network of retailers."
"Công ty phân phối sản phẩm của mình thông qua mạng lưới các nhà bán lẻ."
-
"The aid workers distributed blankets and medicine to the refugees."
"Các nhân viên cứu trợ đã phân phát chăn và thuốc men cho những người tị nạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Distribute'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Distribute'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'distribute' thường được sử dụng để chỉ hành động chia sẻ hoặc phân phát một cách có hệ thống và có kế hoạch. Nó nhấn mạnh sự lan tỏa hoặc phân bổ đến nhiều đối tượng khác nhau. So sánh với 'give': 'give' đơn giản chỉ là trao tặng, không nhất thiết mang ý nghĩa phân chia cho nhiều người. So sánh với 'share': 'share' mang ý nghĩa chia sẻ một cách công bằng hoặc thân thiện hơn, thường giữa một số ít người.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'to': Phân phát *cho* ai đó (ví dụ: distribute leaflets *to* the public). 'among': Phân phát *giữa* một nhóm (ví dụ: distribute the profits *among* the shareholders). 'between': Phân phát *giữa* hai đối tượng (ví dụ: distribute the workload *between* the two employees).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Distribute'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.