(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ allotment
B2

allotment

noun

Nghĩa tiếng Việt

mảnh đất thuê để trồng trọt khu đất chia lô sự phân bổ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Allotment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một mảnh đất được thuê từ chủ sở hữu (ví dụ như chính quyền địa phương) để trồng trọt, thường là để trồng rau hoặc hoa.

Definition (English Meaning)

A plot of land rented from an owner (such as a local authority) for cultivation, often for growing vegetables or flowers.

Ví dụ Thực tế với 'Allotment'

  • "He spends his weekends working on his allotment."

    "Anh ấy dành những ngày cuối tuần để làm việc trên mảnh đất được thuê của mình."

  • "Many people find working on their allotment a relaxing hobby."

    "Nhiều người thấy rằng làm việc trên mảnh đất được thuê của họ là một sở thích thư giãn."

  • "The company announced an allotment of new shares to its employees."

    "Công ty đã công bố việc phân bổ cổ phiếu mới cho nhân viên của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Allotment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: allotment
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

plot(mảnh đất)
patch(khoảnh đất)
allocation(sự phân bổ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nông nghiệp Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Allotment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'allotment' thường chỉ một khu đất nhỏ được sử dụng cho mục đích tự cung cấp thực phẩm hoặc thú vui làm vườn. Nó khác với 'farm' (trang trại) về quy mô và mục đích. 'Farm' mang tính thương mại và quy mô lớn hơn. 'Garden' (vườn) thường gắn liền với nhà ở và có tính trang trí cao hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

Thường dùng 'on' để chỉ vị trí: 'He works *on* his allotment every weekend.' (Anh ấy làm việc *trên* mảnh đất của mình mỗi cuối tuần.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Allotment'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)