horticulture
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Horticulture'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghệ thuật hoặc hoạt động trồng trọt và quản lý vườn tược.
Definition (English Meaning)
The art or practice of garden cultivation and management.
Ví dụ Thực tế với 'Horticulture'
-
"She has a degree in horticulture."
"Cô ấy có bằng về nghề làm vườn."
-
"Horticulture is an important industry in many countries."
"Nghề làm vườn là một ngành công nghiệp quan trọng ở nhiều quốc gia."
-
"He's passionate about horticulture and spends hours in his garden."
"Anh ấy đam mê nghề làm vườn và dành hàng giờ trong vườn của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Horticulture'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: horticulture
- Adjective: horticultural
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Horticulture'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Horticulture tập trung vào việc trồng trọt cây ăn quả, rau, hoa và cây cảnh. Nó bao gồm các kỹ thuật như nhân giống, trồng, bón phân, tưới nước, tỉa cành, và kiểm soát sâu bệnh. Khác với agriculture (nông nghiệp) bao gồm cả trồng trọt và chăn nuôi, horticulture chỉ tập trung vào trồng trọt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in horticulture: đề cập đến việc tham gia vào hoặc thực hiện các hoạt động trong lĩnh vực làm vườn. of horticulture: liên quan đến các khía cạnh, kỹ thuật, hoặc sản phẩm của nghề làm vườn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Horticulture'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That she chose horticulture as her major surprised no one, given her lifelong love of plants.
|
Việc cô ấy chọn ngành làm vườn làm chuyên ngành của mình không làm ai ngạc nhiên, vì tình yêu cây cối suốt đời của cô ấy. |
| Phủ định |
It isn't obvious whether the school's horticulture program will receive additional funding this year.
|
Không rõ liệu chương trình làm vườn của trường có nhận được thêm tài trợ trong năm nay hay không. |
| Nghi vấn |
Whether horticultural practices can significantly reduce carbon emissions is a question scientists are actively researching.
|
Liệu các phương pháp làm vườn có thể làm giảm đáng kể lượng khí thải carbon hay không là một câu hỏi mà các nhà khoa học đang tích cực nghiên cứu. |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The university should offer a course in horticulture next semester.
|
Trường đại học nên cung cấp một khóa học về làm vườn vào học kỳ tới. |
| Phủ định |
She might not pursue a career in horticultural science after graduation.
|
Cô ấy có thể không theo đuổi sự nghiệp trong ngành khoa học làm vườn sau khi tốt nghiệp. |
| Nghi vấn |
Could you be interested in studying horticulture at this college?
|
Bạn có thể quan tâm đến việc học làm vườn tại trường cao đẳng này không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She studies horticulture at the local college.
|
Cô ấy học nghề làm vườn tại trường cao đẳng địa phương. |
| Phủ định |
Not only has she mastered the basics of horticulture, but she also excels at landscape design.
|
Không chỉ nắm vững những kiến thức cơ bản về nghề làm vườn, cô ấy còn xuất sắc trong thiết kế cảnh quan. |
| Nghi vấn |
Should you require advice on plant selection, a horticultural expert is best consulted.
|
Nếu bạn cần lời khuyên về việc chọn cây, tốt nhất nên tham khảo ý kiến của một chuyên gia làm vườn. |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Where does the university offer courses in horticulture?
|
Trường đại học cung cấp các khóa học về làm vườn ở đâu? |
| Phủ định |
Why isn't horticulture more widely taught in schools?
|
Tại sao nghề làm vườn không được dạy rộng rãi hơn ở các trường học? |
| Nghi vấn |
What horticultural practices are most sustainable?
|
Những phương pháp làm vườn nào là bền vững nhất? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to study horticulture at university next year.
|
Cô ấy dự định học ngành làm vườn tại trường đại học vào năm tới. |
| Phủ định |
They are not going to invest in horticultural projects due to the current economic situation.
|
Họ sẽ không đầu tư vào các dự án làm vườn do tình hình kinh tế hiện tại. |
| Nghi vấn |
Are you going to attend the horticulture workshop next weekend?
|
Bạn có dự định tham dự hội thảo làm vườn vào cuối tuần tới không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be studying horticulture at university next year.
|
Cô ấy sẽ học môn làm vườn tại trường đại học vào năm tới. |
| Phủ định |
He won't be working in horticultural research, he's decided to focus on botany.
|
Anh ấy sẽ không làm việc trong lĩnh vực nghiên cứu làm vườn, anh ấy đã quyết định tập trung vào thực vật học. |
| Nghi vấn |
Will they be developing new horticultural techniques to improve crop yields?
|
Liệu họ có đang phát triển các kỹ thuật làm vườn mới để cải thiện năng suất cây trồng không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The agricultural company was investing heavily in horticultural research last year.
|
Năm ngoái, công ty nông nghiệp đã đầu tư mạnh vào nghiên cứu làm vườn. |
| Phủ định |
She wasn't studying horticulture at university; she was focusing on botany.
|
Cô ấy đã không học ngành làm vườn ở trường đại học; cô ấy tập trung vào thực vật học. |
| Nghi vấn |
Were they discussing the future of horticultural practices at the conference?
|
Họ có đang thảo luận về tương lai của các hoạt động làm vườn tại hội nghị không? |