cultivation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cultivation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự canh tác đất đai, hoặc trạng thái được canh tác.
Definition (English Meaning)
The action of cultivating land, or the state of being cultivated.
Ví dụ Thực tế với 'Cultivation'
-
"The cultivation of rice is essential for the country's food security."
"Việc trồng lúa gạo rất cần thiết cho an ninh lương thực của đất nước."
-
"The cultivation of new crops can help improve food security."
"Việc trồng các loại cây trồng mới có thể giúp cải thiện an ninh lương thực."
-
"The cultivation of friendships requires time and effort."
"Việc vun đắp tình bạn đòi hỏi thời gian và công sức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cultivation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cultivation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'cultivation' thường được sử dụng để chỉ quá trình chuẩn bị và sử dụng đất đai để trồng trọt, bao gồm cả việc cày xới, bón phân, và tưới tiêu. Nó cũng có thể mang nghĩa bóng, chỉ sự phát triển và nuôi dưỡng các phẩm chất, kỹ năng, hoặc mối quan hệ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Cultivation of' thường được dùng để chỉ việc canh tác một loại cây trồng cụ thể (ví dụ: cultivation of rice). 'Cultivation in' có thể được dùng để chỉ việc canh tác trong một khu vực hoặc môi trường cụ thể (ví dụ: cultivation in greenhouses).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cultivation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.