(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ alluding
C1

alluding

Động từ (Verb)

Nghĩa tiếng Việt

ám chỉ nói bóng gió đề cập gián tiếp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alluding'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ám chỉ, nói bóng gió, đề cập gián tiếp đến điều gì đó mà không nói thẳng ra.

Definition (English Meaning)

To make indirect reference to something; to hint at something without mentioning it directly.

Ví dụ Thực tế với 'Alluding'

  • "The speaker was alluding to the company's financial difficulties."

    "Diễn giả đang ám chỉ đến những khó khăn tài chính của công ty."

  • "She alluded to her past experiences but didn't go into detail."

    "Cô ấy ám chỉ đến những kinh nghiệm trong quá khứ nhưng không đi vào chi tiết."

  • "The article alludes to a possible government scandal."

    "Bài báo ám chỉ đến một vụ bê bối chính phủ có thể xảy ra."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Alluding'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

hint(ám chỉ)
imply(ngụ ý)
suggest(gợi ý)

Trái nghĩa (Antonyms)

state directly(nói thẳng)
mention explicitly(đề cập rõ ràng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Alluding'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ "allude" thường được dùng khi muốn nhắc đến một vấn đề nhạy cảm, một sự kiện nổi tiếng hoặc một người nào đó một cách tế nhị hoặc tránh gây tranh cãi. Nó mang tính chất gián tiếp và thường đòi hỏi người nghe/đọc phải có kiến thức nền nhất định để hiểu được ý nghĩa thực sự. Khác với "refer" (đề cập), "allude" mang tính chất gợi ý hơn là trực tiếp nêu ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

"Allude to": Đề cập đến điều gì đó một cách gián tiếp. Ví dụ: He alluded to problems with the design.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Alluding'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The speaker alluded to the company's financial difficulties during the presentation.
Diễn giả đã ám chỉ đến những khó khăn tài chính của công ty trong bài thuyết trình.
Phủ định
She didn't allude to her past mistakes during the interview.
Cô ấy đã không ám chỉ đến những sai lầm trong quá khứ của mình trong cuộc phỏng vấn.
Nghi vấn
Did he allude to any upcoming changes in the project?
Anh ấy có ám chỉ đến bất kỳ thay đổi sắp tới nào trong dự án không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)