(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mention explicitly
C1

mention explicitly

Cụm động từ

Nghĩa tiếng Việt

đề cập rõ ràng nêu rõ chỉ rõ nói một cách rõ ràng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mention explicitly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đề cập đến điều gì đó một cách rõ ràng và trực tiếp, không để lại bất kỳ sự nghi ngờ hoặc mơ hồ nào.

Definition (English Meaning)

To refer to something clearly and directly, leaving no room for doubt or ambiguity.

Ví dụ Thực tế với 'Mention explicitly'

  • "The contract mentions explicitly the conditions for termination."

    "Hợp đồng đề cập một cách rõ ràng các điều kiện để chấm dứt."

  • "The instructions mention explicitly that the device should be handled with care."

    "Hướng dẫn đề cập rõ ràng rằng thiết bị nên được xử lý cẩn thận."

  • "The author mentions explicitly his sources of information."

    "Tác giả đề cập rõ ràng các nguồn thông tin của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mention explicitly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: mention
  • Adjective: explicit
  • Adverb: explicitly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

state clearly(nói rõ ràng)
specify(chỉ rõ)
articulate(diễn đạt rõ ràng)

Trái nghĩa (Antonyms)

imply(ám chỉ)
hint(gợi ý)
allude(nói bóng gió)

Từ liên quan (Related Words)

clarity(sự rõ ràng)
precision(sự chính xác)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Mention explicitly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng một điều gì đó đã được nói ra một cách cụ thể và không hề giấu giếm. Nó trái ngược với việc ám chỉ hoặc nói bóng gió.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mention explicitly'

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He mentioned the problem explicitly as clearly as she did.
Anh ấy đã đề cập đến vấn đề một cách rõ ràng như cô ấy đã làm.
Phủ định
She didn't mention the details more explicitly than he did.
Cô ấy đã không đề cập đến các chi tiết rõ ràng hơn anh ấy.
Nghi vấn
Did he mention the rules most explicitly?
Có phải anh ấy đã đề cập đến các quy tắc một cách rõ ràng nhất không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)