alpha testing
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alpha testing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại kiểm thử phần mềm được thực hiện để xác định các lỗi trước khi phát hành sản phẩm cho người dùng thực tế hoặc công chúng. Kiểm thử alpha thường được thực hiện bởi nhân viên nội bộ hoặc một nhóm chuyên biệt trong tổ chức.
Definition (English Meaning)
A type of software testing performed to identify bugs before releasing the product to real users or the public. Alpha testing is typically done by internal employees or a specialized group within the organization.
Ví dụ Thực tế với 'Alpha testing'
-
"The software underwent rigorous alpha testing before being released to beta testers."
"Phần mềm đã trải qua quá trình kiểm thử alpha nghiêm ngặt trước khi được phát hành cho những người kiểm thử beta."
-
"Our team is currently performing alpha testing on the new mobile app."
"Nhóm của chúng tôi hiện đang thực hiện kiểm thử alpha trên ứng dụng di động mới."
-
"Alpha testing revealed several critical bugs that needed immediate attention."
"Kiểm thử alpha đã phát hiện ra một số lỗi nghiêm trọng cần được khắc phục ngay lập tức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Alpha testing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: alpha testing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Ghi chú Cách dùng 'Alpha testing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Alpha testing là giai đoạn đầu tiên của quá trình kiểm thử phần mềm. Nó diễn ra trong môi trường được kiểm soát, thường là môi trường phát triển. Mục đích chính là phát hiện các lỗi quan trọng và cải thiện chất lượng phần mềm trước khi chuyển sang giai đoạn beta testing, nơi phần mềm được thử nghiệm bởi một nhóm người dùng lớn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘During alpha testing’ chỉ khoảng thời gian diễn ra kiểm thử alpha. ‘For alpha testing’ chỉ mục đích sử dụng phần mềm cho việc kiểm thử alpha.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Alpha testing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.