(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ software testing
B2

software testing

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kiểm thử phần mềm thử nghiệm phần mềm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Software testing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình đánh giá một sản phẩm phần mềm để phát hiện sự khác biệt giữa đầu vào đã cho và kết quả mong đợi, và để đánh giá các thuộc tính của sản phẩm phần mềm.

Definition (English Meaning)

The process of evaluating a software item to detect differences between given input and expected outcomes and to assess the attributes of the software item.

Ví dụ Thực tế với 'Software testing'

  • "Software testing is a crucial part of the software development life cycle."

    "Kiểm thử phần mềm là một phần quan trọng của vòng đời phát triển phần mềm."

  • "The company is looking for a software testing engineer."

    "Công ty đang tìm kiếm một kỹ sư kiểm thử phần mềm."

  • "We need to improve our software testing process."

    "Chúng ta cần cải thiện quy trình kiểm thử phần mềm của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Software testing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: software testing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Software testing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đây là một thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực phát triển phần mềm. Nó bao gồm một loạt các kỹ thuật và phương pháp để đảm bảo chất lượng phần mềm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

Sử dụng 'in' khi nói về việc thực hiện kiểm thử trong một giai đoạn cụ thể của dự án. Sử dụng 'for' khi nói về mục đích của việc kiểm thử, ví dụ như 'software testing for security'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Software testing'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the team had invested more time in software testing, they would have identified and fixed critical bugs before the product launch.
Nếu đội đã đầu tư nhiều thời gian hơn vào việc kiểm thử phần mềm, họ đã có thể xác định và sửa các lỗi nghiêm trọng trước khi ra mắt sản phẩm.
Phủ định
If the developers had not ignored the importance of software testing, the system would not have crashed during the live demonstration.
Nếu các nhà phát triển không bỏ qua tầm quan trọng của việc kiểm thử phần mềm, hệ thống đã không bị sập trong buổi trình diễn trực tiếp.
Nghi vấn
Would the project have been more successful if they had implemented thorough software testing from the beginning?
Dự án có thành công hơn không nếu họ đã triển khai kiểm thử phần mềm kỹ lưỡng ngay từ đầu?
(Vị trí vocab_tab4_inline)