(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ quality assurance
B2

quality assurance

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đảm bảo chất lượng kiểm định chất lượng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quality assurance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự đảm bảo chất lượng, việc duy trì một mức chất lượng mong muốn trong một dịch vụ hoặc sản phẩm, đặc biệt bằng cách chú ý đến mọi giai đoạn của quá trình cung cấp hoặc sản xuất.

Definition (English Meaning)

The maintenance of a desired level of quality in a service or product, especially by means of attention to every stage of the process of delivery or production.

Ví dụ Thực tế với 'Quality assurance'

  • "The company has a dedicated department for quality assurance."

    "Công ty có một bộ phận chuyên trách về đảm bảo chất lượng."

  • "Effective quality assurance is essential for customer satisfaction."

    "Đảm bảo chất lượng hiệu quả là điều cần thiết để khách hàng hài lòng."

  • "Our quality assurance processes are designed to identify and prevent potential problems."

    "Quy trình đảm bảo chất lượng của chúng tôi được thiết kế để xác định và ngăn ngừa các vấn đề tiềm ẩn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Quality assurance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: quality assurance (không đếm được)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản lý chất lượng Sản xuất Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Quality assurance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chất lượng đảm bảo tập trung vào việc ngăn ngừa các lỗi và sai sót bằng cách thực hiện một hệ thống quản lý chất lượng toàn diện. Nó khác với 'quality control' (kiểm soát chất lượng), tập trung vào việc phát hiện lỗi trong sản phẩm đã hoàn thành. Đảm bảo chất lượng mang tính chủ động, trong khi kiểm soát chất lượng mang tính phản ứng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of for

* **in quality assurance**: Chỉ rõ vị trí hoặc vai trò trong lĩnh vực đảm bảo chất lượng. Ví dụ: 'He works in quality assurance.' (Anh ấy làm việc trong lĩnh vực đảm bảo chất lượng.)
* **of quality assurance**: Thường dùng để chỉ đặc điểm hoặc tính chất của một hệ thống hoặc quy trình đảm bảo chất lượng. Ví dụ: 'The importance of quality assurance cannot be overstated.' (Tầm quan trọng của đảm bảo chất lượng là không thể xem nhẹ.)
* **for quality assurance**: Chỉ mục đích của một hành động hoặc quy trình. Ví dụ: 'These tests are conducted for quality assurance purposes.' (Những thử nghiệm này được tiến hành cho mục đích đảm bảo chất lượng.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Quality assurance'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company implements strict quality assurance, its products will be more reliable.
Nếu công ty thực hiện đảm bảo chất lượng nghiêm ngặt, các sản phẩm của họ sẽ đáng tin cậy hơn.
Phủ định
If the quality assurance process isn't improved, the company won't be able to compete effectively.
Nếu quy trình đảm bảo chất lượng không được cải thiện, công ty sẽ không thể cạnh tranh hiệu quả.
Nghi vấn
Will the product pass inspection if we strengthen our quality assurance procedures?
Liệu sản phẩm có vượt qua kiểm tra nếu chúng ta tăng cường các quy trình đảm bảo chất lượng của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)