(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ alterations
B2

alterations

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự sửa đổi sự thay đổi sự điều chỉnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alterations'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những thay đổi được thực hiện đối với một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

Changes made to something.

Ví dụ Thực tế với 'Alterations'

  • "The tailor made several alterations to the suit."

    "Người thợ may đã thực hiện một vài sửa đổi đối với bộ vest."

  • "The building underwent extensive alterations."

    "Tòa nhà đã trải qua những thay đổi lớn."

  • "We need to make some alterations to our plans."

    "Chúng ta cần thực hiện một số điều chỉnh cho kế hoạch của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Alterations'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

preservation(sự bảo tồn)
maintenance(sự duy trì)

Từ liên quan (Related Words)

repair(sửa chữa)
transformation(sự biến đổi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Alterations'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ những thay đổi nhỏ, ví dụ như sửa quần áo, chỉnh sửa một kế hoạch, hoặc điều chỉnh một tài liệu. Từ này hàm ý rằng mục đích của sự thay đổi là để cải thiện hoặc làm cho phù hợp hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to in

to: Chỉ ra đối tượng hoặc hệ quả của sự thay đổi (alterations to the dress). in: Chỉ ra lĩnh vực hoặc phạm vi mà sự thay đổi diễn ra (alterations in policy).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Alterations'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)