(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ modifications
B2

modifications

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sửa đổi điều chỉnh thay đổi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Modifications'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những thay đổi được thực hiện đối với một cái gì đó, thường là để cải thiện nó.

Definition (English Meaning)

Changes made to something, usually to improve it.

Ví dụ Thực tế với 'Modifications'

  • "The car underwent several modifications to improve its performance."

    "Chiếc xe đã trải qua một vài sửa đổi để cải thiện hiệu suất của nó."

  • "The software requires modifications to run on the new operating system."

    "Phần mềm cần những sửa đổi để chạy trên hệ điều hành mới."

  • "We made several modifications to the design based on user feedback."

    "Chúng tôi đã thực hiện một vài sửa đổi đối với thiết kế dựa trên phản hồi của người dùng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Modifications'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

preservation(sự bảo tồn)
maintenance(sự duy trì)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Modifications'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'modifications' thường được dùng để chỉ những thay đổi cụ thể, có mục đích, nhằm cải thiện hoặc điều chỉnh một đối tượng, hệ thống hoặc quy trình. So với 'changes' (những thay đổi) thì 'modifications' mang tính kỹ thuật và có mục đích rõ ràng hơn. Ví dụ: 'changes' có thể là những thay đổi tự nhiên, còn 'modifications' là những thay đổi có chủ ý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to of in

'to' dùng để chỉ đối tượng nhận sự thay đổi (modifications to the system). 'of' dùng để chỉ bản chất của sự thay đổi (modifications of the original design). 'in' dùng để chỉ lĩnh vực mà sự thay đổi được thực hiện (modifications in software).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Modifications'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)