(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ revisions
B2

revisions

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự sửa đổi bản sửa đổi lần sửa đổi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Revisions'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự xem lại, sửa đổi; phiên bản hoặc ấn bản đã được sửa đổi của một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

The act of revising something; an altered version or edition of something.

Ví dụ Thực tế với 'Revisions'

  • "The editor made several revisions to the manuscript before it was published."

    "Biên tập viên đã thực hiện một vài sửa đổi đối với bản thảo trước khi nó được xuất bản."

  • "These revisions incorporate the latest research findings."

    "Những sửa đổi này bao gồm các phát hiện nghiên cứu mới nhất."

  • "The software requires regular revisions to stay up-to-date."

    "Phần mềm yêu cầu sửa đổi thường xuyên để luôn được cập nhật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Revisions'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Revisions'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ sự chỉnh sửa, cải thiện một văn bản, kế hoạch hoặc ý tưởng. Thường ám chỉ việc thay đổi để làm cho nó chính xác hơn, cập nhật hơn hoặc phù hợp hơn với mục đích sử dụng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

revision *of* something: chỉnh sửa cái gì đó. Ví dụ: 'revisions of the manuscript'. revision *to* something: sửa đổi đối với cái gì đó. Ví dụ: 'revisions to the plan'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Revisions'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)