adjustments
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adjustments'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những thay đổi nhỏ được thực hiện đối với một cái gì đó để cải thiện nó hoặc làm cho nó phù hợp hơn.
Definition (English Meaning)
Small changes made to something in order to improve it or make it more suitable.
Ví dụ Thực tế với 'Adjustments'
-
"The company made adjustments to its marketing strategy."
"Công ty đã thực hiện những điều chỉnh đối với chiến lược tiếp thị của mình."
-
"Significant adjustments were made to the budget."
"Những điều chỉnh đáng kể đã được thực hiện đối với ngân sách."
-
"He is making adjustments to life in a new country."
"Anh ấy đang thích nghi với cuộc sống ở một đất nước mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Adjustments'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: adjustment
- Adjective: adjustable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Adjustments'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ sự điều chỉnh để cải thiện hoặc làm cho phù hợp hơn. Thường liên quan đến sự thay đổi dần dần và cẩn thận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
to: Chỉ đối tượng hoặc tình huống mà sự điều chỉnh được thực hiện. for: Chỉ mục đích của sự điều chỉnh.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Adjustments'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.