(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ adjustments
B2

adjustments

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự điều chỉnh sự thích nghi sự sửa đổi sự thay đổi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adjustments'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những thay đổi nhỏ được thực hiện đối với một cái gì đó để cải thiện nó hoặc làm cho nó phù hợp hơn.

Definition (English Meaning)

Small changes made to something in order to improve it or make it more suitable.

Ví dụ Thực tế với 'Adjustments'

  • "The company made adjustments to its marketing strategy."

    "Công ty đã thực hiện những điều chỉnh đối với chiến lược tiếp thị của mình."

  • "Significant adjustments were made to the budget."

    "Những điều chỉnh đáng kể đã được thực hiện đối với ngân sách."

  • "He is making adjustments to life in a new country."

    "Anh ấy đang thích nghi với cuộc sống ở một đất nước mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Adjustments'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Adjustments'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ sự điều chỉnh để cải thiện hoặc làm cho phù hợp hơn. Thường liên quan đến sự thay đổi dần dần và cẩn thận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

to: Chỉ đối tượng hoặc tình huống mà sự điều chỉnh được thực hiện. for: Chỉ mục đích của sự điều chỉnh.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Adjustments'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)