(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ aluminium
B2

aluminium

noun

Nghĩa tiếng Việt

nhôm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aluminium'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kim loại nhẹ, màu xám bạc, bền, dễ tạo hình, được sử dụng trong nhiều loại sản phẩm bao gồm lon, giấy bạc, dụng cụ nhà bếp, khung cửa sổ và các bộ phận máy bay.

Definition (English Meaning)

A light, silvery-gray metal that is strong, durable, and easily shaped, used in many types of products including cans, foil, kitchen utensils, window frames, and airplane parts.

Ví dụ Thực tế với 'Aluminium'

  • "The airplane fuselage is made of aluminium alloy."

    "Thân máy bay được làm từ hợp kim nhôm."

  • "Aluminium is a good conductor of heat and electricity."

    "Nhôm là một chất dẫn nhiệt và điện tốt."

  • "Recycling aluminium saves a significant amount of energy."

    "Tái chế nhôm tiết kiệm một lượng năng lượng đáng kể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Aluminium'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: aluminium
  • Adjective: aluminium
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

aluminum (US spelling)(nhôm (cách viết của Mỹ))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Vật liệu học Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Aluminium'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Aluminium được biết đến với đặc tính nhẹ, chống ăn mòn và khả năng tái chế. Nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Lưu ý sự khác biệt chính tả giữa 'aluminium' (Anh-Anh) và 'aluminum' (Mỹ-Mỹ).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

'Of': 'made of aluminium' (làm bằng nhôm). 'With': 'coated with aluminium' (phủ nhôm). Giới từ 'in' đôi khi được sử dụng để chỉ vị trí, ví dụ: 'aluminium in airplanes' (nhôm trong máy bay).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Aluminium'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If we had invested in aluminium production last year, we would be richer now.
Nếu chúng ta đã đầu tư vào sản xuất nhôm năm ngoái, chúng ta đã giàu có hơn bây giờ.
Phủ định
If the car hadn't been made of aluminium, it wouldn't be so lightweight now.
Nếu chiếc xe không được làm từ nhôm, nó sẽ không nhẹ như bây giờ.
Nghi vấn
If they had used aluminium in the construction, would the building be more resilient today?
Nếu họ đã sử dụng nhôm trong xây dựng, liệu tòa nhà có kiên cố hơn hôm nay không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The aluminium cans are recycled every week.
Những chiếc lon nhôm được tái chế mỗi tuần.
Phủ định
The aluminium foil was not reused after cooking.
Giấy bạc nhôm không được tái sử dụng sau khi nấu ăn.
Nghi vấn
Will the aluminium frame be replaced next year?
Khung nhôm có được thay thế vào năm tới không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This pot is made of aluminium, isn't it?
Cái nồi này được làm từ nhôm, phải không?
Phủ định
Aluminium isn't a very expensive material, is it?
Nhôm không phải là một vật liệu đắt tiền, phải không?
Nghi vấn
Aluminium components are light, aren't they?
Các bộ phận bằng nhôm thì nhẹ, phải không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My grandfather used to collect aluminium cans for recycling.
Ông tôi đã từng thu gom lon nhôm để tái chế.
Phủ định
This building didn't use to have aluminium siding; it was brick before.
Tòa nhà này đã không từng có lớp ốp nhôm; trước đây nó là gạch.
Nghi vấn
Did they use to make pots and pans out of aluminium in the past?
Ngày xưa họ có từng làm nồi và chảo bằng nhôm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)