aluminium
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aluminium'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kim loại nhẹ, màu xám bạc, bền, dễ tạo hình, được sử dụng trong nhiều loại sản phẩm bao gồm lon, giấy bạc, dụng cụ nhà bếp, khung cửa sổ và các bộ phận máy bay.
Definition (English Meaning)
A light, silvery-gray metal that is strong, durable, and easily shaped, used in many types of products including cans, foil, kitchen utensils, window frames, and airplane parts.
Ví dụ Thực tế với 'Aluminium'
-
"The airplane fuselage is made of aluminium alloy."
"Thân máy bay được làm từ hợp kim nhôm."
-
"Aluminium is a good conductor of heat and electricity."
"Nhôm là một chất dẫn nhiệt và điện tốt."
-
"Recycling aluminium saves a significant amount of energy."
"Tái chế nhôm tiết kiệm một lượng năng lượng đáng kể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Aluminium'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: aluminium
- Adjective: aluminium
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Aluminium'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Aluminium được biết đến với đặc tính nhẹ, chống ăn mòn và khả năng tái chế. Nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Lưu ý sự khác biệt chính tả giữa 'aluminium' (Anh-Anh) và 'aluminum' (Mỹ-Mỹ).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Of': 'made of aluminium' (làm bằng nhôm). 'With': 'coated with aluminium' (phủ nhôm). Giới từ 'in' đôi khi được sử dụng để chỉ vị trí, ví dụ: 'aluminium in airplanes' (nhôm trong máy bay).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Aluminium'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we had invested in aluminium production last year, we would be richer now.
|
Nếu chúng ta đã đầu tư vào sản xuất nhôm năm ngoái, chúng ta đã giàu có hơn bây giờ. |
| Phủ định |
If the car hadn't been made of aluminium, it wouldn't be so lightweight now.
|
Nếu chiếc xe không được làm từ nhôm, nó sẽ không nhẹ như bây giờ. |
| Nghi vấn |
If they had used aluminium in the construction, would the building be more resilient today?
|
Nếu họ đã sử dụng nhôm trong xây dựng, liệu tòa nhà có kiên cố hơn hôm nay không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The aluminium cans are recycled every week.
|
Những chiếc lon nhôm được tái chế mỗi tuần. |
| Phủ định |
The aluminium foil was not reused after cooking.
|
Giấy bạc nhôm không được tái sử dụng sau khi nấu ăn. |
| Nghi vấn |
Will the aluminium frame be replaced next year?
|
Khung nhôm có được thay thế vào năm tới không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This pot is made of aluminium, isn't it?
|
Cái nồi này được làm từ nhôm, phải không? |
| Phủ định |
Aluminium isn't a very expensive material, is it?
|
Nhôm không phải là một vật liệu đắt tiền, phải không? |
| Nghi vấn |
Aluminium components are light, aren't they?
|
Các bộ phận bằng nhôm thì nhẹ, phải không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My grandfather used to collect aluminium cans for recycling.
|
Ông tôi đã từng thu gom lon nhôm để tái chế. |
| Phủ định |
This building didn't use to have aluminium siding; it was brick before.
|
Tòa nhà này đã không từng có lớp ốp nhôm; trước đây nó là gạch. |
| Nghi vấn |
Did they use to make pots and pans out of aluminium in the past?
|
Ngày xưa họ có từng làm nồi và chảo bằng nhôm không? |