(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ durable
B2

durable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

bền lâu bền chắc chắn có độ bền cao
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Durable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có khả năng chịu được sự hao mòn, áp lực hoặc hư hại; bền, lâu dài.

Definition (English Meaning)

Able to withstand wear, pressure, or damage; long-lasting.

Ví dụ Thực tế với 'Durable'

  • "This jacket is made of durable material."

    "Chiếc áo khoác này được làm từ vật liệu bền."

  • "The company is known for producing durable goods."

    "Công ty này nổi tiếng với việc sản xuất hàng hóa bền."

  • "We need to find a more durable solution to this problem."

    "Chúng ta cần tìm một giải pháp bền vững hơn cho vấn đề này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Durable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: durable
  • Adverb: durably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

long-lasting(lâu dài)
sturdy(chắc chắn)
resilient(kiên cường, có khả năng phục hồi)
tough(bền bỉ, dai sức)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sản xuất Vật liệu Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Durable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'durable' thường được sử dụng để mô tả các vật liệu, sản phẩm hoặc hàng hóa có khả năng sử dụng trong thời gian dài mà không bị hỏng hoặc xuống cấp. Nó nhấn mạnh đến độ bền và khả năng chống chịu của vật liệu hoặc sản phẩm. 'Durable' khác với 'strong' (mạnh) ở chỗ 'strong' nhấn mạnh về sức mạnh chịu lực, còn 'durable' nhấn mạnh về khả năng chịu đựng sự hao mòn theo thời gian. So sánh với 'lasting' (lâu dài), 'lasting' mang nghĩa rộng hơn về thời gian tồn tại, còn 'durable' tập trung vào khả năng duy trì chất lượng và chức năng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Durable'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company makes durable furniture.
Công ty sản xuất đồ nội thất bền.
Phủ định
The fabric isn't durably made.
Loại vải này không được sản xuất một cách bền bỉ.
Nghi vấn
Is this toy durable enough for toddlers?
Đồ chơi này có đủ bền cho trẻ mới biết đi không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If they had used more durable materials, the bridge would have lasted longer.
Nếu họ đã sử dụng vật liệu bền hơn, cây cầu đã có thể tồn tại lâu hơn.
Phủ định
If the company hadn't made such durably constructed shoes, they wouldn't have become so popular.
Nếu công ty không sản xuất những đôi giày được chế tạo bền bỉ như vậy, họ đã không trở nên nổi tiếng như vậy.
Nghi vấn
Would the antique furniture have survived this long if it had not been so durable?
Đồ nội thất cổ có thể tồn tại lâu đến vậy nếu nó không bền như vậy không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time they finish testing, the product will have proven durable under extreme conditions.
Đến khi họ hoàn thành kiểm tra, sản phẩm sẽ chứng minh được độ bền dưới điều kiện khắc nghiệt.
Phủ định
By next year, the cheaply made imitation product won't have proven durable enough to withstand regular use.
Đến năm sau, sản phẩm nhái rẻ tiền sẽ không chứng minh được đủ độ bền để chịu được việc sử dụng thường xuyên.
Nghi vấn
Will this new material have proven durable enough for aerospace applications by the end of the decade?
Liệu vật liệu mới này có chứng minh được đủ độ bền cho các ứng dụng hàng không vũ trụ vào cuối thập kỷ này không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This brand of phone is more durable than that one.
Thương hiệu điện thoại này bền hơn thương hiệu kia.
Phủ định
This cheap plastic toy is less durable than the wooden one.
Đồ chơi nhựa rẻ tiền này ít bền hơn đồ chơi gỗ.
Nghi vấn
Is this suitcase as durable as the one you bought last year?
Chiếc vali này có bền như chiếc bạn mua năm ngoái không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)