durable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Durable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có khả năng chịu được sự hao mòn, áp lực hoặc hư hại; bền, lâu dài.
Ví dụ Thực tế với 'Durable'
-
"This jacket is made of durable material."
"Chiếc áo khoác này được làm từ vật liệu bền."
-
"The company is known for producing durable goods."
"Công ty này nổi tiếng với việc sản xuất hàng hóa bền."
-
"We need to find a more durable solution to this problem."
"Chúng ta cần tìm một giải pháp bền vững hơn cho vấn đề này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Durable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: durable
- Adverb: durably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Durable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'durable' thường được sử dụng để mô tả các vật liệu, sản phẩm hoặc hàng hóa có khả năng sử dụng trong thời gian dài mà không bị hỏng hoặc xuống cấp. Nó nhấn mạnh đến độ bền và khả năng chống chịu của vật liệu hoặc sản phẩm. 'Durable' khác với 'strong' (mạnh) ở chỗ 'strong' nhấn mạnh về sức mạnh chịu lực, còn 'durable' nhấn mạnh về khả năng chịu đựng sự hao mòn theo thời gian. So sánh với 'lasting' (lâu dài), 'lasting' mang nghĩa rộng hơn về thời gian tồn tại, còn 'durable' tập trung vào khả năng duy trì chất lượng và chức năng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Durable'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company makes durable furniture.
|
Công ty sản xuất đồ nội thất bền. |
| Phủ định |
The fabric isn't durably made.
|
Loại vải này không được sản xuất một cách bền bỉ. |
| Nghi vấn |
Is this toy durable enough for toddlers?
|
Đồ chơi này có đủ bền cho trẻ mới biết đi không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If they had used more durable materials, the bridge would have lasted longer.
|
Nếu họ đã sử dụng vật liệu bền hơn, cây cầu đã có thể tồn tại lâu hơn. |
| Phủ định |
If the company hadn't made such durably constructed shoes, they wouldn't have become so popular.
|
Nếu công ty không sản xuất những đôi giày được chế tạo bền bỉ như vậy, họ đã không trở nên nổi tiếng như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the antique furniture have survived this long if it had not been so durable?
|
Đồ nội thất cổ có thể tồn tại lâu đến vậy nếu nó không bền như vậy không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time they finish testing, the product will have proven durable under extreme conditions.
|
Đến khi họ hoàn thành kiểm tra, sản phẩm sẽ chứng minh được độ bền dưới điều kiện khắc nghiệt. |
| Phủ định |
By next year, the cheaply made imitation product won't have proven durable enough to withstand regular use.
|
Đến năm sau, sản phẩm nhái rẻ tiền sẽ không chứng minh được đủ độ bền để chịu được việc sử dụng thường xuyên. |
| Nghi vấn |
Will this new material have proven durable enough for aerospace applications by the end of the decade?
|
Liệu vật liệu mới này có chứng minh được đủ độ bền cho các ứng dụng hàng không vũ trụ vào cuối thập kỷ này không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This brand of phone is more durable than that one.
|
Thương hiệu điện thoại này bền hơn thương hiệu kia. |
| Phủ định |
This cheap plastic toy is less durable than the wooden one.
|
Đồ chơi nhựa rẻ tiền này ít bền hơn đồ chơi gỗ. |
| Nghi vấn |
Is this suitcase as durable as the one you bought last year?
|
Chiếc vali này có bền như chiếc bạn mua năm ngoái không? |