(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bauxite
B2

bauxite

noun

Nghĩa tiếng Việt

bô-xít
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bauxite'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại đá sét vô định hình, là nguồn thương mại chính của nhôm. Nó bao gồm chủ yếu là các oxit nhôm ngậm nước.

Definition (English Meaning)

An amorphous, clayey rock that is the chief commercial source of aluminum. It is composed largely of hydrated aluminum oxides.

Ví dụ Thực tế với 'Bauxite'

  • "Jamaica is one of the world's leading producers of bauxite."

    "Jamaica là một trong những nhà sản xuất bauxite hàng đầu thế giới."

  • "The bauxite is mined in open-pit mines."

    "Bauxite được khai thác trong các mỏ lộ thiên."

  • "Bauxite is processed to produce alumina."

    "Bauxite được xử lý để sản xuất alumina."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bauxite'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bauxite
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa chất học Khoáng sản học Công nghiệp luyện kim

Ghi chú Cách dùng 'Bauxite'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Bauxite không phải là một khoáng chất cụ thể mà là một loại đá được tạo thành từ các khoáng chất giàu nhôm như gibbsite (Al(OH)3), boehmite (γ-AlO(OH)) và diaspore (α-AlO(OH)), cùng với các tạp chất như oxit sắt và titan. Nó được hình thành thông qua quá trình phong hóa laterit của đá giàu nhôm trong điều kiện khí hậu nhiệt đới và cận nhiệt đới.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

‘Of’ thường được sử dụng để chỉ thành phần: “This sample is made of bauxite.” ('From' được sử dụng để chỉ nguồn gốc: 'Aluminum is extracted from bauxite'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bauxite'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new factory opens, they will have been mining bauxite in this region for five years.
Đến khi nhà máy mới mở cửa, họ sẽ đã khai thác bauxite ở khu vực này được năm năm.
Phủ định
They won't have been importing bauxite for very long before domestic production increases.
Họ sẽ chưa nhập khẩu bauxite được lâu trước khi sản lượng trong nước tăng lên.
Nghi vấn
Will the company have been stockpiling bauxite in preparation for the strike?
Liệu công ty có đang tích trữ bauxite để chuẩn bị cho cuộc đình công không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)