(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ alloy
B2

alloy

noun

Nghĩa tiếng Việt

hợp kim kim loại pha
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alloy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hợp kim là một kim loại được tạo ra bằng cách kết hợp hai hoặc nhiều nguyên tố kim loại, đặc biệt là để tăng cường độ bền hoặc khả năng chống ăn mòn.

Definition (English Meaning)

A metal made by combining two or more metallic elements, especially to give greater strength or resistance to corrosion.

Ví dụ Thực tế với 'Alloy'

  • "Steel is an alloy of iron and carbon."

    "Thép là một hợp kim của sắt và carbon."

  • "Brass is an alloy of copper and zinc."

    "Đồng thau là một hợp kim của đồng và kẽm."

  • "The properties of the alloy depend on the proportions of the constituent metals."

    "Các tính chất của hợp kim phụ thuộc vào tỷ lệ của các kim loại thành phần."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Alloy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: alloy
  • Verb: alloy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

mixture(hỗn hợp (trong ngữ cảnh luyện kim))
compound(hợp chất (trong ngữ cảnh luyện kim))

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

metallurgy(luyện kim)
steel(thép)
bronze(đồng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật liệu học Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Alloy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hợp kim khác với hỗn hợp cơ học ở chỗ các nguyên tố thường liên kết với nhau ở cấp độ nguyên tử, tạo ra một vật liệu mới với các tính chất khác biệt so với các nguyên tố thành phần. Hợp kim thường có tính chất tốt hơn kim loại gốc về độ bền, độ cứng, khả năng chống ăn mòn, hoặc các đặc tính mong muốn khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

Alloy *of* thường được sử dụng để chỉ thành phần của hợp kim (ví dụ: an alloy of iron and carbon). Alloy *with* thường chỉ kim loại cơ bản và kim loại pha trộn (ví dụ: iron alloyed with carbon).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Alloy'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Steel, which is an alloy that contains iron and carbon, is widely used in construction.
Thép, là một hợp kim chứa sắt và carbon, được sử dụng rộng rãi trong xây dựng.
Phủ định
Gold, which many believe is pure, is often an alloy that includes other metals for strength, which is not always advertised.
Vàng, thứ mà nhiều người tin là nguyên chất, thường là một hợp kim bao gồm các kim loại khác để tăng độ bền, điều này không phải lúc nào cũng được quảng cáo.
Nghi vấn
Is brass, which is an alloy whose color resembles gold, a cost-effective alternative?
Đồng thau, một hợp kim có màu sắc giống vàng, có phải là một giải pháp thay thế hiệu quả về chi phí không?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company should alloy different metals to create a stronger material.
Công ty nên hợp kim các kim loại khác nhau để tạo ra một vật liệu mạnh hơn.
Phủ định
They must not alloy these metals together as they are incompatible.
Họ không được phép hợp kim các kim loại này lại với nhau vì chúng không tương thích.
Nghi vấn
Could they alloy this with aluminum to improve its conductivity?
Họ có thể hợp kim nó với nhôm để cải thiện độ dẫn điện của nó không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Steel, an alloy of iron and carbon, is widely used in construction.
Thép, một hợp kim của sắt và carbon, được sử dụng rộng rãi trong xây dựng.
Phủ định
The blacksmith, tired and frustrated, did not alloy the metals properly, and the sword was brittle.
Người thợ rèn, mệt mỏi và thất vọng, đã không hợp kim các kim loại đúng cách, và thanh kiếm trở nên giòn.
Nghi vấn
Considering the cost, does this metal alloy, which is known for its durability, justify the expense?
Xét về chi phí, hợp kim kim loại này, nổi tiếng về độ bền, có xứng đáng với chi phí không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you alloy metals together, they become stronger.
Nếu bạn hợp kim các kim loại lại với nhau, chúng sẽ trở nên mạnh hơn.
Phủ định
If you alloy gold with too much copper, it doesn't remain valuable.
Nếu bạn hợp kim vàng với quá nhiều đồng, nó sẽ không còn giá trị.
Nghi vấn
If iron is alloyed with carbon, does it become steel?
Nếu sắt được hợp kim với carbon, nó có trở thành thép không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They are going to alloy different metals to create a stronger material.
Họ sẽ hợp kim các kim loại khác nhau để tạo ra một vật liệu mạnh hơn.
Phủ định
The engineers are not going to alloy this particular metal with copper because it weakens the final product.
Các kỹ sư sẽ không hợp kim kim loại cụ thể này với đồng vì nó làm suy yếu sản phẩm cuối cùng.
Nghi vấn
Is the company going to alloy silver with other metals to reduce its cost?
Công ty có định hợp kim bạc với các kim loại khác để giảm chi phí của nó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)