aluminum hydroxide
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aluminum hydroxide'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chất màu trắng, dạng keo hoặc tinh thể, Al(OH)3, được sử dụng như một chất kháng axit và chất làm se.
Definition (English Meaning)
A white, gelatinous or crystalline substance, Al(OH)3, used as an antacid and as an astringent.
Ví dụ Thực tế với 'Aluminum hydroxide'
-
"Aluminum hydroxide is a common ingredient in antacids."
"Nhôm hydroxit là một thành phần phổ biến trong thuốc kháng axit."
-
"The doctor prescribed aluminum hydroxide to relieve her heartburn."
"Bác sĩ kê đơn nhôm hydroxit để giảm chứng ợ nóng cho cô ấy."
-
"Aluminum hydroxide is often used in water purification."
"Nhôm hydroxit thường được sử dụng trong việc lọc nước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Aluminum hydroxide'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: aluminum hydroxide
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Aluminum hydroxide'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Aluminum hydroxide là một hợp chất vô cơ, được sử dụng rộng rãi trong y học như một chất kháng axit để làm giảm chứng ợ nóng, khó tiêu axit và khó chịu ở dạ dày. Nó hoạt động bằng cách trung hòa axit hydrochloric trong dạ dày. So với các chất kháng axit khác như calcium carbonate, aluminum hydroxide có thể gây táo bón như một tác dụng phụ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘of’ thường được dùng để chỉ thành phần cấu tạo (e.g., a suspension *of* aluminum hydroxide). ‘in’ được dùng để chỉ bối cảnh sử dụng (e.g., used *in* antacids). ‘as’ được dùng để chỉ vai trò hoặc chức năng (e.g., used *as* an antacid).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Aluminum hydroxide'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.