(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ alumna
B2

alumna

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nữ cựu sinh viên cựu học sinh nữ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alumna'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nữ cựu sinh viên hoặc cựu học sinh của một trường học, cao đẳng hoặc đại học.

Definition (English Meaning)

A female graduate or former student of a school, college, or university.

Ví dụ Thực tế với 'Alumna'

  • "She is an alumna of Oxford University."

    "Cô ấy là cựu sinh viên của Đại học Oxford."

  • "The alumnae association holds annual reunions."

    "Hội cựu sinh viên tổ chức những buổi họp mặt hàng năm."

  • "Several prominent alumnae attended the ceremony."

    "Một vài cựu sinh viên nổi tiếng đã tham dự buổi lễ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Alumna'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: alumna
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Alumna'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'alumna' là số ít, dùng để chỉ một nữ cựu sinh viên. Số nhiều của nó là 'alumnae'. Cần phân biệt với 'alumnus' (số ít, chỉ nam cựu sinh viên) và 'alumni' (số nhiều, chỉ cả nam và nữ hoặc chỉ nam cựu sinh viên).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Thường đi với giới từ 'of' để chỉ trường mà người đó đã tốt nghiệp hoặc từng theo học: alumna of Harvard University.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Alumna'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)