(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ alumni
B2

alumni

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cựu sinh viên cựu học sinh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alumni'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những cựu sinh viên, học sinh của một trường học, cao đẳng hoặc đại học.

Definition (English Meaning)

Former students of a school, college, or university.

Ví dụ Thực tế với 'Alumni'

  • "The university is planning a reunion for its alumni."

    "Trường đại học đang lên kế hoạch cho một buổi họp mặt cựu sinh viên."

  • "Many successful entrepreneurs are alumni of this business school."

    "Nhiều doanh nhân thành đạt là cựu sinh viên của trường kinh doanh này."

  • "The alumni association provides support for current students."

    "Hội cựu sinh viên cung cấp hỗ trợ cho sinh viên hiện tại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Alumni'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: alumnus (số ít, giống đực), alumna (số ít, giống cái), alumnae (số nhiều, giống cái hoặc hỗn hợp)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

graduates(những người đã tốt nghiệp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

matriculate(nhập học) faculty(giảng viên)
campus(khuôn viên trường)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Alumni'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'alumni' là dạng số nhiều của 'alumnus' (giống đực) hoặc 'alumna' (giống cái). 'Alumnae' là số nhiều của 'alumna', chỉ những cựu sinh viên nữ. Trong sử dụng thông thường, 'alumni' thường được dùng chung cho cả nam và nữ. 'Alum' là một dạng viết tắt không trang trọng và đôi khi gây tranh cãi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

‘Alumni of [tên trường]’: Cựu sinh viên của trường nào đó. Ví dụ: Alumni of Harvard University.
‘Alumni from [tên trường]’: Cựu sinh viên đến từ trường nào đó. Cách dùng này ít phổ biến hơn, thường mang ý nhấn mạnh về nguồn gốc.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Alumni'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)