graduate
Động từ (nội động từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Graduate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tốt nghiệp, hoàn thành thành công một khóa học tại trường học, cao đẳng hoặc đại học.
Definition (English Meaning)
To successfully complete a course of study at a school, college, or university.
Ví dụ Thực tế với 'Graduate'
-
"She graduated from university last year."
"Cô ấy đã tốt nghiệp đại học năm ngoái."
-
"Many graduates struggle to find employment."
"Nhiều sinh viên tốt nghiệp gặp khó khăn trong việc tìm kiếm việc làm."
-
"The graduate program is very competitive."
"Chương trình sau đại học rất cạnh tranh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Graduate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Graduate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'graduate' thường được sử dụng với giới từ 'from' để chỉ trường mà ai đó tốt nghiệp. Nó nhấn mạnh việc hoàn thành và nhận được bằng cấp. Khác với 'finish' (hoàn thành) chỉ việc kết thúc một việc gì đó, 'graduate' đặc biệt liên quan đến việc hoàn thành một chương trình học chính thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Graduate from' được sử dụng để chỉ ngôi trường hoặc tổ chức mà ai đó đã tốt nghiệp. Ví dụ: 'She graduated from Harvard.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Graduate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.