(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bilabial
C1

bilabial

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

âm môi song môi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bilabial'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được phát âm bằng cách khép cả hai môi lại với nhau.

Definition (English Meaning)

Pronounced with both lips brought together.

Ví dụ Thực tế với 'Bilabial'

  • "The sounds /p/, /b/, and /m/ are bilabial consonants."

    "Các âm /p/, /b/ và /m/ là các phụ âm môi."

  • "The bilabial closure is essential for producing the sound /b/."

    "Sự khép môi là yếu tố cần thiết để tạo ra âm /b/."

  • "Bilabial plosives are often among the first sounds acquired by infants."

    "Các âm tắc môi thường là một trong những âm đầu tiên mà trẻ sơ sinh học được."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bilabial'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: bilabial
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Bilabial'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'bilabial' mô tả các âm vị được tạo ra bằng cách sử dụng cả hai môi. Ví dụ: âm /p/, /b/, và /m/ trong tiếng Anh đều là âm môi (bilabial sounds). Âm này được tạo ra bằng cách luồng khí bị chặn lại hoàn toàn (đối với /p/ và /b/) hoặc một phần (đối với /m/) bởi cả hai môi. Không có sự khác biệt lớn về sắc thái giữa 'bilabial' khi so sánh với các mô tả khác về âm vị, nó là thuật ngữ chuyên môn tiêu chuẩn trong ngôn ngữ học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bilabial'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)