(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ alveolate
C1

alveolate

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

Alveolata (thuộc về sinh vật học)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alveolate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thành viên của Alveolata, một siêu ngành sinh vật nguyên sinh.

Definition (English Meaning)

A member of the Alveolata, a superphylum of protists.

Ví dụ Thực tế với 'Alveolate'

  • "The alveolates include diverse organisms such as dinoflagellates and ciliates."

    "Các sinh vật Alveolata bao gồm các sinh vật đa dạng như dinoflagellates và ciliates."

  • "Molecular data supports the monophyly of the alveolates."

    "Dữ liệu phân tử ủng hộ tính đơn ngành của Alveolata."

  • "Many alveolate species are important components of marine ecosystems."

    "Nhiều loài Alveolata là thành phần quan trọng của hệ sinh thái biển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Alveolate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: alveolate
  • Adjective: alveolate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

protist(sinh vật nguyên sinh)
dinoflagellate(tảo giáp)
ciliate(trùng lông)
apicomplexan(động vật nguyên sinh ký sinh)
alveoli(phế nang)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Alveolate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Alveolata là một nhóm lớn các sinh vật nhân chuẩn bao gồm các động vật nguyên sinh quan trọng như ciliates, dinoflagellates và apicomplexans. Chúng được đặc trưng bởi sự hiện diện của các túi dẹt gọi là phế nang (alveoli) ngay bên dưới màng tế bào.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Alveolate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)