alveolus
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alveolus'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hốc nhỏ, lỗ hoặc cấu trúc giống tế bào, đặc biệt là trong phổi, nơi xảy ra sự trao đổi oxy và carbon dioxide.
Definition (English Meaning)
A small cavity, pit, or cell-like structure, especially in the lungs, where oxygen and carbon dioxide exchange occurs.
Ví dụ Thực tế với 'Alveolus'
-
"Oxygen passes into the blood from the alveolus."
"Oxy đi vào máu từ phế nang."
-
"Damage to the alveoli can reduce lung function."
"Tổn thương phế nang có thể làm giảm chức năng phổi."
-
"The tooth was extracted, leaving an empty alveolus."
"Răng đã được nhổ, để lại một hốc răng trống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Alveolus'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: alveolus
- Adjective: alveolar
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Alveolus'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong phổi, phế nang là các túi khí nhỏ nơi diễn ra quá trình trao đổi khí quan trọng giữa không khí và máu. Số nhiều của 'alveolus' là 'alveoli'. Nó cũng có thể đề cập đến các hốc nhỏ khác trong cơ thể, ví dụ như hốc răng nơi răng được gắn vào.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in the alveolus/alveoli’: chỉ vị trí bên trong phế nang.
‘alveolus of the lung’: mô tả phế nang thuộc về phổi.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Alveolus'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.