(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ amalgamated
C1

amalgamated

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

hợp nhất sáp nhập kết hợp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Amalgamated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được kết hợp hoặc hợp nhất thành một thể hoặc khối duy nhất.

Definition (English Meaning)

Combined or united into one body or mass.

Ví dụ Thực tế với 'Amalgamated'

  • "The two companies amalgamated to form a powerful corporation."

    "Hai công ty đã hợp nhất để thành lập một tập đoàn hùng mạnh."

  • "The amalgamated school district serves students from three towns."

    "Khu học chánh hợp nhất phục vụ học sinh từ ba thị trấn."

  • "The amalgamated data set provided a more comprehensive view of the market."

    "Bộ dữ liệu hợp nhất cung cấp một cái nhìn toàn diện hơn về thị trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Amalgamated'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

merged(sáp nhập)
consolidated(củng cố, hợp nhất)
unified(thống nhất)
integrated(tích hợp)

Trái nghĩa (Antonyms)

separated(tách biệt)
divided(chia rẽ)
disintegrated(tan rã)

Từ liên quan (Related Words)

fusion(sự hợp nhất, sự nung chảy)
alliance(liên minh)
coalition(liên hiệp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Khoa học Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Amalgamated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để mô tả các công ty, tổ chức hoặc các yếu tố khác nhau được hợp nhất để tạo thành một thực thể lớn hơn và mạnh hơn. Nhấn mạnh sự kết hợp và hòa trộn các thành phần khác nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Amalgamated'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)