amalgamated
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Amalgamated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được kết hợp hoặc hợp nhất thành một thể hoặc khối duy nhất.
Definition (English Meaning)
Combined or united into one body or mass.
Ví dụ Thực tế với 'Amalgamated'
-
"The two companies amalgamated to form a powerful corporation."
"Hai công ty đã hợp nhất để thành lập một tập đoàn hùng mạnh."
-
"The amalgamated school district serves students from three towns."
"Khu học chánh hợp nhất phục vụ học sinh từ ba thị trấn."
-
"The amalgamated data set provided a more comprehensive view of the market."
"Bộ dữ liệu hợp nhất cung cấp một cái nhìn toàn diện hơn về thị trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Amalgamated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: amalgamate
- Adjective: amalgamated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Amalgamated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả các công ty, tổ chức hoặc các yếu tố khác nhau được hợp nhất để tạo thành một thực thể lớn hơn và mạnh hơn. Nhấn mạnh sự kết hợp và hòa trộn các thành phần khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Amalgamated'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.