amateurism
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Amateurism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng hoặc điều kiện của việc là một người nghiệp dư; các nguyên tắc hoặc thực hành của chủ nghĩa nghiệp dư.
Definition (English Meaning)
The state or condition of being an amateur; the principles or practices of amateurism.
Ví dụ Thực tế với 'Amateurism'
-
"The amateurism of the team was evident in their sloppy play."
"Sự nghiệp dư của đội đã được thể hiện rõ trong lối chơi cẩu thả của họ."
-
"The organization struggled with the amateurism of its volunteers."
"Tổ chức đã phải vật lộn với sự nghiệp dư của các tình nguyện viên."
-
"The film's amateurism added to its charm."
"Sự nghiệp dư của bộ phim đã tăng thêm nét quyến rũ của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Amateurism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: amateurism
- Adjective: amateurish
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Amateurism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Amateurism thường liên quan đến việc tham gia vào một hoạt động vì niềm vui và sở thích cá nhân, thay vì vì mục đích kiếm tiền hoặc chuyên nghiệp. Nó có thể mang ý nghĩa tích cực (đam mê, không bị ràng buộc bởi lợi nhuận) hoặc tiêu cực (thiếu chuyên nghiệp, kỹ năng kém). Cần phân biệt với 'professionalism' (tính chuyên nghiệp).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Amateurism in sports’ đề cập đến sự tham gia nghiệp dư trong các hoạt động thể thao. ‘Amateurism of his work’ nhấn mạnh sự thiếu chuyên nghiệp trong công việc của anh ấy.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Amateurism'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, his amateurism is quite endearing, isn't it?
|
Ồ, sự nghiệp dư của anh ấy thật đáng yêu, phải không? |
| Phủ định |
Alas, their amateurish attempts didn't succeed, unfortunately.
|
Than ôi, những nỗ lực nghiệp dư của họ đã không thành công, thật không may. |
| Nghi vấn |
Hey, is this level of amateurism acceptable for the competition?
|
Này, mức độ nghiệp dư này có chấp nhận được cho cuộc thi không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His amateurish performance cost the team the game, didn't it?
|
Màn trình diễn nghiệp dư của anh ấy đã khiến đội thua trận, phải không? |
| Phủ định |
There isn't much amateurism in professional sports these days, is there?
|
Ngày nay không có nhiều sự nghiệp dư trong thể thao chuyên nghiệp, phải không? |
| Nghi vấn |
Amateurism is valued in some art circles, isn't it?
|
Chủ nghĩa nghiệp dư được coi trọng trong một số giới nghệ thuật, phải không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The club's amateurism was charming at first, but soon became frustrating.
|
Sự nghiệp dư của câu lạc bộ lúc đầu rất quyến rũ, nhưng chẳng mấy chốc đã trở nên bực bội. |
| Phủ định |
The team's amateurism wasn't endearing; it cost them the championship.
|
Sự nghiệp dư của đội không đáng yêu chút nào; nó khiến họ mất chức vô địch. |
| Nghi vấn |
Is this organization's amateurism detrimental to their progress?
|
Sự nghiệp dư của tổ chức này có gây bất lợi cho sự tiến bộ của họ không? |